Count
|
Entry
|
Sources
|
39
|
Ệ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ệ, ◌̂, ◌̣, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
Ễ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ễ, ◌̂, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
Ọ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ọ, ◌̣, Ꞗ, ꞗ
|
38
|
Ỵ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ̣, ỵ, ◌̣, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
è
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, è cổ, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ò
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, ò ó o, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
ĩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ầm ĩ, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
37
|
Ỷ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ỷ, ◌̉, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
h
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, hr, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
k
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, không, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
m
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, mày, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
r
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, rồi, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
t
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, tao, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
v
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, vậy, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
À
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ã
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
È
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
É
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ì
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Í
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ò
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ó
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Õ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ù
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̀, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ú
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌́, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ã
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
õ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ĩ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
Ũ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
36
|
ũ
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, ◌̃, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Gh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Gi
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Kh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Ng
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Ngh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Nh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Ph
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Qu
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Th
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
Tr
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
c
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ch
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
gh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
kh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
l
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
n
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ng
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ngh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
nh
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
p
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
ph
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
q
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
qu
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
s
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
th
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
tr
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
35
|
x
|
B, C, Ch, D, E, G, H, I, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y, a, b, g, Â, Ê, Ô, â, Ă, Đ, đ, Ơ, Ư, Ꞗ, ꞗ
|
33
|
tác
|
bất hợp tác, canh tác, chế tác, công tác, cộng tác, cục ta cục tác, cục tác, hợp tác, kiệt tác, kịch tác gia, phát tác, phóng tác, sáng tác, tan tác, thao tác, tuổi tác, tác chiến, tác dụng, tác giả, tác hợp, tác nhân, tác phong, tác phẩm, tác vụ, tác động, tương tác, xúc tác, đối tác, động tác, ứng tác, 作, 索, 纘
|
23
|
thẫm
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, sẫm, sậm, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ, 審, 深, 瀋
|
23
|
trì
|
bảo trì, chầy, chủ trì, duy trì, kiên trì, lăng trì, nhất canh trì, nhị canh viên, tam canh điền, trì hoãn, trì trệ, trì tục, trụ trì, đìa, 墀, 峙, 持, 池, 篪, 虫, 蚳, 迟, 遅, 遲, 馳
|
22
|
trợ
|
bảo trợ, chữa, hỗ trợ, nội trợ, phụ trợ, trợ chiến, trợ cấp, trợ giúp, trợ giảng, trợ lí, trợ lý, trợ thủ, trợ từ, trợ động từ, tài trợ, tương trợ, viện trợ, yểm trợ, đỡ, 助, 箸, 𢄂
|
21
|
túc
|
anh túc, bạch tuộc, bất túc, bổ túc, cấm túc, kí túc xá, ký túc xá, nghiêm túc, sung túc, thích, tá túc, túc cầu, túc trực, túc từ, tự túc, 夙, 宿, 槭, 粟, 肅, 足
|
19
|
giám
|
Quốc tử giám, chứng giám, giám hộ, giám khảo, giám mục, giám sát, giám thị, giám tỉnh, giám định, giám đốc, thái giám, tổng giám mục, 尲, 尶, 尷, 檻, 監, 鑑, 鑒
|
19
|
xanh lục
|
cam, chàm, green/translations, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
thiên thanh
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
xanh bạc hà
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
xanh lục đậm
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
18
|
xanh mòng két
|
cam, chàm, hồng, lam, lục, nâu, trắng, tía, tím, vàng, xanh da trời, xanh dương, xanh lam, xanh lá cây, xanh nước biển, xám, đen, đỏ
|
17
|
chinh
|
chinh chiến, chinh phạt, chinh phụ, chinh phục, chiêng, giêng, tháng giêng, thân chinh, trường chinh, tòng chinh, viễn chinh, xuất chinh, 征, 怔, 政, 正, 鉦
|
17
|
oa
|
Nữ Oa, 倭, 呱, 咼, 哇, 喎, 娃, 媧, 歪, 渦, 窩, 窪, 花, 萵, 蛙, 蝸, 鍋
|
17
|
phụng
|
Phụng, Tứ Linh, cung phụng, phượng, phụng dưỡng, phụng hoàng, phụng mệnh, phụng sự, rồng bay phụng múa, sùng phụng, trước, đậu phụng, 唪, 奉, 座, 鳳, 鳳
|
17
|
tần
|
băng tần, bần, cao tần, nhất, phi tần, tần ngự, tần suất, tần số, tần ô, 嚬, 嬪, 瀕, 燼, 秦, 蘋, 集, 頻
|
16
|
doanh
|
bản doanh, chưởng doanh, dinh, doanh nhân, doanh số, doanh thu, doanh trại, kinh doanh, quốc doanh, 塋, 嬴, 楹, 瀛, 營, 盈, 贏
|
16
|
kiều
|
Hoa kiều, Kiều, Việt kiều, cầu, gyaeu, kiều bào, kiều hối, kèo, liên kiều, yêu kiều, 僑, 僑, 喬, 嬌, 橋, 翹
|
16
|
liêu
|
cô liêu, hoang liêu, lều, quan liêu, 僚, 寥, 寮, 廖, 撩, 料, 燎, 獠, 瞭, 聊, 遼, 鐐
|
16
|
luân
|
Luân, loạn luân, luân hồi, luân lí, luân lý, luân lưu, luân phiên, lần, pháp luân, 侖, 倫, 圇, 崙, 掄, 春, 輪
|
15
|
chiêm
|
chiêm nghiệm, chiêm ngưỡng, chiêm tinh, lúa chiêm, xem, xem xét, 佔, 呫, 拈, 秥, 粘, 詹, 霑, 𪀄, 𫚳
|
15
|
hoành
|
cơ hoành, hoành hành, hoành phi, hoành thánh, hoành tráng, hoành độ, thoại, trục hoành, tung hoành, 宏, 橫, 竑, 紘, 衡, 鴴
|
15
|
hoạch
|
gạch, hoạch định, kế hoạch, quy hoạch, thoại, thu hoạch, vạc, vạch, 劃, 擭, 獲, 畫, 畵, 穫, 鑊
|
15
|
lưỡng
|
Lưỡng Hà, kĩ lưỡng, kỹ lưỡng, lưỡng lự, lưỡng viện, lực lưỡng, nhất cử lưỡng tiện, tiến thoái lưỡng nan, 两, 倆, 兩, 兩, 强, 輛, 長
|
15
|
nhược
|
bạc nhược, bất nhược, hư nhược, khiếp nhược, nhu nhược, nhược bằng, nhược thị, nhược tiểu, nhược trương, nhược điểm, suy nhược, 弱, 渃, 若, 𫭔
|
15
|
xạ
|
bức xạ, chiếu xạ, hữu xạ tự nhiên hương, khúc xạ, loạn xạ, lục nghệ, phóng xạ, phản xạ, xạ hương, xạ khuẩn, xạ thủ, xạ trị, ánh xạ, 射, 麝
|
15
|
đắc
|
A Lịch Sơn Đắc Lộ, bất đắc dĩ, bất đắc kì tử, bất đắc kỳ tử, dắt, kính lão đắc thọ, tâm đắc, được, đắc chí, đắc cử, đắc lực, đắc ý, 㝵, 得, 𡐙
|
14
|
giản
|
giãn, giản dị, giản thể, giản đơn, giản đồ, kén, tối giản, đơn giản, 但, 揀, 暕, 柬, 澗, 簡
|
14
|
huyên
|
huyên náo, huyên thiên, hàn huyên, 吅, 喧, 暄, 暖, 泫, 渲, 烜, 煊, 萱, 諠, 諼
|
14
|
huân
|
Huân, hun, huân chương, 勛, 勳, 塤, 壎, 曛, 熏, 燻, 獯, 纁, 葷, 薰
|
14
|
liêm
|
Liêm, liêm chính, liêm khiết, liêm sỉ, liềm, rèm, 匳, 奩, 廉, 熑, 簾, 蠊, 鎌, 鐮
|
14
|
thục
|
Thục, chuộc, thuần thục, thuộc, thành thục, thục mạng, tư thục, 俶, 塾, 孰, 淑, 熟, 蜀, 鐲
|
14
|
tú
|
bộ bài Tây, nam thanh nữ tú, nhị thập bát tú, thêu, thùa, tú cầu, tú lơ khơ, ưu tú, 宿, 矢, 秀, 秀, 綉, 繡
|
14
|
uy
|
Na Uy, Uy Nhĩ Sĩ, hạ uy cầm, oai, quyền uy, thị uy, uy hiếp, uy lực, uy nghi, uy tín, 倭, 喂, 威, 餵
|
14
|
yết
|
Thiên Yết, post, yết kiến, 咽, 嚥, 揭, 揭, 楬, 歇, 羯, 蝎, 蠍, 謁, 軋
|
13
|
huy
|
Huy, chỉ huy, huy chương, huy hiệu, huy động, phát huy, quốc huy, 徽, 揮, 暉, 煇, 輝, 麾
|
13
|
khang
|
Khang, an khang, khang an, khang trang, kiện khang, tao khang, tào khang, 康, 槺, 糠, 肛, 腔, 鷰
|
13
|
lô
|
Tây ba lô, hồ lô, lò, lô hội, lô đề, táp lô, 了, 爐, 玈, 盧, 蘆, 轤, 龍
|
13
|
lư
|
lờ, lừa, trưa, 廬, 捋, 攎, 櫚, 瀘, 盧, 蘆, 閭, 驢, 鱸
|
13
|
nhiệm
|
bãi nhiệm, bổ nhiệm, chủ nhiệm, nhiệm kỳ, nhiệm vụ, tiền nhiệm, trách nhiệm, tín nhiệm, uỷ nhiệm, đương nhiệm, đảm nhiệm, ủy nhiệm, 任
|
13
|
nô
|
Hán nô, ca nô, nô dịch, nô lệ, nô nức, nô tài, nô tì, nô đùa, nông nô, đổi chủ dịch nô, 奴, 帑, 駑
|
13
|
thán
|
cảm thán, than, thán khí, thán phục, thán từ, tán thán, 嘆, 坦, 攤, 歎, 炭, 炭, 碳
|
13
|
tiếu
|
tiếu lâm, đàm tiếu, 俏, 咲, 哨, 噍, 峭, 悄, 笑, 肖, 誚, 譙, 𥳓
|
13
|
trác
|
Rạch Giá, 卓, 啄, 斫, 斲, 桌, 椓, 槕, 浞, 涿, 焯, 琢, 諑
|
12
|
bái
|
bái phục, bái tạ, cúng bái, lễ bái, sùng bái, vái, 㗑, 唄, 扒, 拜, 旆, 狽
|
12
|
diêu
|
cá diêu hồng, diêu bông, 佻, 傜, 姚, 徭, 搖, 繇, 軺, 遙, 遥, 銚
|
12
|
hoán
|
giao hoán, hoán cải, hoán dụ, hoán vị, 喚, 奐, 換, 浣, 渙, 澣, 煥, 緩
|
12
|
khiêu
|
khiêu dâm, khiêu khích, khiêu vũ, khêu, khều, nội dung khiêu dâm trẻ em, 丘, 挑, 撬, 橇, 翹, 跳
|
12
|
miên
|
Cao Miên, liên miên, miên man, mền, thôi miên, triền miên, 宀, 棉, 沔, 眠, 糹, 綿
|
12
|
thám
|
do thám, thám hiểm, thám hoa, thám sát, thám thính, thám tử, thăm, trinh thám, viễn thám, 採, 探, 撢
|
11
|
Thánh
|
Bánh Thánh, Thánh Gia, Thánh Giá, Thánh Gióng, Thánh Thể, Thánh Tổ, Thủy Long Thánh Mẫu, Tuần Thánh, Tản Viên Sơn Thánh, bánh Thánh, dấu Thánh Giá
|
11
|
bối
|
bê bối, bảo bối, bối cảnh, bối rối, bửu bối, tiền bối, 㗑, 背, 貝, 輩, 鋇
|
11
|
bộc
|
bộc bạch, bộc lộ, bộc phát, bộc trực, 仆, 僕, 暴, 曝, 濮, 瀑, 爆
|
11
|
hân
|
Hân, hân hoan, hân hạnh, 忺, 忻, 惞, 昕, 杴, 欣, 焮, 訢
|
11
|
khiết
|
liêm khiết, thanh khiết, thuần khiết, tinh khiết, 㓶, 乜, 喫, 洁, 潔, 羯, 齧
|
11
|
khuê
|
khuê các, 圭, 奎, 恚, 晆, 暌, 珪, 睽, 硅, 閨, 鮭
|
11
|
mao
|
hồng mao, lông mao, meo, nhung mao, tiên mao, 旄, 毛, 氂, 犛, 瑁, 茅
|
11
|
miêu
|
linh miêu, meo, miêu tả, méo, nam thực như hổ, nữ thực như miêu, 喵, 描, 瞄, 苗, 貓, 錨
|
11
|
mại
|
khuyến mại, mại dâm, mại dô, mại vô, thương mại, xíu mại, 瑁, 萬, 蠆, 賣, 邁
|
11
|
mẫn
|
cần mẫn, minh mẫn, mẫn cán, mẫn cảm, mắn, 愍, 憫, 敏, 泯, 閔, 鰵
|
11
|
thiêm
|
thêm, thăm, tăm, xăm, 僉, 添, 笘, 簽, 籤, 舔, 蟾
|
10
|
bính
|
Bính, Việt bính, bánh, bính âm, 丙, 摒, 柄, 炳, 碰, 餅
|
10
|
duệ
|
hậu duệ, 叡, 抴, 拽, 捗, 泄, 洩, 睿, 轊, 鋭
|
10
|
dũ
|
gió, 俞, 叡, 庾, 揄, 收, 牖, 癒, 裕, 誘
|
10
|
hoan
|
hoan hô, hoan hỉ, hoan hỷ, hoan nghênh, hân hoan, liên hoan, 懽, 歡, 獾, 貛
|
10
|
khơm
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
10
|
khẩn
|
cầu khẩn, khấn, khẩn cấp, khẩn cầu, khẩn thiết, khẩn trương, kín, thành khẩn, 墾, 緊
|
10
|
liên giới
|
bộ, chi, giống, giới, họ, loài, lớp, ngành, phân loại sinh học, vực
|
10
|
lái lợn
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
10
|
phức
|
phiền phức, phức hợp, số phức, thơm phức, 复, 復, 愎, 煏, 複, 馥
|
10
|
uyển
|
uyển chuyển, uốn, 剜, 婉, 宛, 惋, 碗, 腕, 菀, 豌
|
10
|
uỷ
|
chính uỷ, cấp uỷ, thành uỷ, tỉnh uỷ, uỷ ban, uỷ mị, uỷ nhiệm, uỷ viên, 委, 慰
|
10
|
xao
|
lao xao, xanh xao, xao lãng, xao xuyến, xôn xao, 抄, 搞, 敲, 滈, 稍
|
10
|
xỉ
|
dương xỉ, lồi xỉ, xa xỉ, 侈, 吹, 嗤, 恥, 指, 移, 齒
|
10
|
yêm
|
㛪, 俺, 奄, 懕, 懨, 淊, 淹, 渰, 腌, 閹
|
10
|
ủy
|
chính ủy, cấp ủy, thành ủy, tỉnh ủy, ủy ban, ủy mị, ủy nhiệm, ủy viên, 委, 慰
|
10
|
視覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
10
|
𣩂
|
chí chết, chết, chết chóc, chết ngất, chết non, chết sống, chết toi, chết tươi, giết chết, xác chết
|
10
|
𧉙
|
dầu giun, dẽ giun, giun, giun chỉ, giun dẹp, giun lươn, giun sán, giun tròn, giun đốt, trùn
|
9
|
Ba
|
Ba Lan, Ba Lê, Ba Tây, Quy Ba, Tân Gia Ba, Vịnh Ba Tư, 巴, 巴, 波
|
9
|
bành
|
Bành, bành trướng, bành tô, chành bành, 兵, 彭, 澎, 膨, 鵬
|
9
|
cảo
|
cảo thơm, há cảo, sủi cảo, 搞, 杲, 稿, 縞, 鎬, 餃
|
9
|
diên
|
diên vĩ, dô diên, long diên hương, 延, 涎, 筵, 軒, 鉛, 鳶
|
9
|
diễm
|
diễm phúc, 焰, 燄, 琰, 艶, 艷, 諂, 豔, 鹽
|
9
|
hạo
|
Hạo, 好, 早, 昊, 暠, 浩, 道, 鎬, 顥
|
9
|
khương
|
Khương, can khương, gương, sinh khương, tào khương, 姜, 康, 慶, 羌
|
9
|
mậu
|
Mậu, mậu dịch, 冇, 懋, 戊, 楙, 茂, 謬, 貿
|
9
|
ngạn
|
hữu ngạn, nghìn, ngạn ngữ, tả ngạn, 唵, 岸, 彥, 諺, 𠦳
|
9
|
nham
|
dung nham, nham hiểm, nham nhở, nham thạch, 喦, 岩, 巖, 癌, 碞
|
9
|
nữu
|
Nữu Ước, 妞, 忸, 扭, 抝, 拗, 杻, 紐, 鈕
|
9
|
phiêu
|
phao, phiêu lưu, 嫖, 慓, 漂, 脿, 膘, 飄, 驃
|
9
|
sầm
|
Sầm, sa sầm, sầm uất, sẫm, sậm, 岑, 梣, 涔, 立
|
9
|
thuyên
|
then, thuyên chuyển, thuyên giảm, thuyên tắc, 拴, 栓, 荃, 詮, 醛
|
9
|
thố
|
bạch thỏ, thi thố, thỏ, 兎, 兔, 措, 酢, 醋, 錯
|
9
|
toạ
|
an toạ, bàn toạ, thượng toạ, toà, toạ lạc, toạ đàm, toạ độ, 坐, 座
|
9
|
trướng
|
bành trướng, chướng, trương mục, 帳, 幛, 悵, 漲, 脹, 腸
|
9
|
tuấn
|
tuấn mã, 俊, 儁, 峻, 浚, 濬, 蘆, 雋, 駿
|
9
|
đôn
|
Luân Đôn, đun, 墩, 惇, 撉, 敦, 炖, 燉, 蹲
|
9
|
五官
|
cảm giác, khứu giác, ngũ, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 五
|
9
|
聽覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
9
|
觸覺
|
cảm giác, giác, khứu giác, ngũ quan, thính giác, thị giác, vị giác, xúc giác, 覺
|
9
|
𠹾
|
chịu, chịu chơi, chịu khó, chịu lửa, chịu nhiệt, chịu phép, chịu đựng, dễ chịu, gánh chịu
|
9
|
𢥇
|
chán, chán chê, chán chường, chán ngán, chán ngắt, chán nản, chán phè, chán đời, chê chán
|
8
|
củng
|
củng cố, củng điểm, đấu củng, 供, 共, 廾, 弓, 鞏
|
8
|
hy
|
Hy Lạp, Hy Mã Lạp Sơn, hy hữu, hy sinh, hy vọng, 希, 熙, 犧
|
8
|
khảm
|
thể khảm, tâm khảm, 凵, 坎, 嵌, 歃, 砍, 莰
|
8
|
miệt
|
Thủ Dầu Một, khinh miệt, miệt mài, miệt thị, miệt vườn, 櫗, 蔑, 衊
|
8
|
niết
|
niết bàn, 圼, 捏, 捻, 揑, 揘, 涅, 臬
|
8
|
nãi
|
Nãi Man, nái, nãy, 乃, 奶, 嬭, 廼, 鼐
|
8
|
nại
|
khiếu nại, nhẫn nại, 代, 大, 奈, 柰, 玳, 耐
|
8
|
phan
|
Phan, 㓟, 幡, 拌, 攀, 旙, 潘, 番
|
8
|
phồn
|
phồn hoa, phồn thể, phồn thịnh, phồn thực, phồn vinh, 繁, 繁, 藩
|
8
|
thiệp
|
bạt thiệp, bặt thiệp, can thiệp, giao thiệp, lịch thiệp, thiếp, 歙, 涉
|
8
|
thảng
|
thảng thốt, 倘, 儻, 坦, 徜, 淌, 躺, 鐋
|
8
|
thỉ
|
thẻ, thủ thỉ, 始, 屎, 弛, 矢, 舐, 豕
|
8
|
tuyên
|
Tuyên Quang, tuyên bố, tuyên chiến, tuyên ngôn, tuyên truyền, 吅, 宣, 揎
|
8
|
ty
|
công ty, minh ty, ti, ty chức, ty thể, tự ty, 庳, 絲
|
8
|
tào
|
Nam Tào, tào khang, tào khương, tào lao, tào phớ, tàu, 嘈, 糟
|
8
|
úy
|
thiếu úy, trung úy, uý, 尉, 慰, 熨, 畏, 蔚
|
8
|
đáo
|
chu đáo, kín đáo, thấu đáo, đáo để, độc đáo, 到, 好, 幬
|
8
|
𡑰
|
botanical garden, cây nhà lá vườn, làm vườn, vườn, vườn bách thảo, vườn không nhà trống, vườn quốc gia, vườn ươm
|
8
|
𧼋
|
chạy, chạy chọt, chạy chữa, chạy giặc, chạy loạn, chạy làng, chạy tiền, chạy đua
|
7
|
Mang chủng
|
Thanh minh, 冬至, 種, 立春, 節氣, 芒種, 雨水
|
7
|
Xuân phân
|
Thanh minh, 冬至, 春分, 春分, 立春, 節氣, 雨水
|
7
|
ai đó
|
Lê Thị B, Nguyễn Thị B, Nguyễn Văn A, Trần Thị B, ai, somebody, someone
|
7
|
bai
|
bye, bye-bye, chê bai, hẹn gặp lại, tạm biệt, 排, 擺
|
7
|
biểu tự
|
bút danh, chữ, courtesy name, tên chữ, tên hiệu, tên tự, tự
|
7
|
bài tây
|
bồi, già, heo, phăng teo, xì, át, đầm
|
7
|
cang
|
cương, kim cang, 亢, 剛, 罡, 釭, 鋼
|
7
|
chang
|
Trang, chang bang, chang chang, chói chang, 真, 粧, 莊
|
7
|
chủy
|
chủy thủ, ngũ âm, 匕, 匙, 嘴, 徵, 箠
|
7
|
cừ
|
cồ, cừ khôi, xà cừ, 佢, 强, 渠, 讎
|
7
|
cữu
|
cậu, linh cữu, 咎, 柩, 桕, 臼, 舅
|
7
|
dật
|
dật sự, ẩn dật, 佚, 泆, 溢, 迭, 逸
|
7
|
dề
|
dầm dề, ô dề, ăn dầm nằm dề, 抵, 提, 泜, 洟
|
7
|
hiển
|
Hiển, hiển hiện, hiển hách, hiển nhiên, hiển thị, kính hiển vi, 顯
|
7
|
hoại
|
bại hoại, hoại tử, huỷ hoại, hủy hoại, phá hoại, 坏, 壞
|
7
|
hống
|
hống hách, 吼, 吽, 哄, 汞, 閧, 鬨
|
7
|
khốc
|
khóc, khô khốc, khốc liệt, thảm khốc, tàn khốc, 哭, 酷
|
7
|
khốn
|
khốn cùng, khốn khổ, khốn kiếp, khốn nạn, woe, 困, 睏
|
7
|
lẫm
|
barn, 凛, 凜, 廩, 懍, 檁, 𡒄
|
7
|
miểu
|
杪, 淼, 渺, 瞄, 秒, 緲, 藐
|
7
|
mãnh
|
dũng mãnh, mãnh liệt, mạnh, ranh mãnh, 猛, 皿, 黽
|
7
|
ngật
|
䇄, 吃, 喫, 圪, 屹, 汔, 疙
|
7
|
nhan
|
dung nhan, hồng nhan, nhan sắc, xi nhan, 眼, 顏, 顔
|
7
|
nhâm
|
Nhâm, nhâm nhi, 任, 壬, 妊, 姙, 𡆑
|
7
|
niêm
|
niêm mạc, niêm phong, 拈, 捻, 粘, 鮎, 黏
|
7
|
nùng
|
nạnh nùng, nồng, 儂, 嶩, 憹, 濃, 穠
|
7
|
oản
|
trà oản, 椀, 碗, 綰, 腕, 菀, 豌
|
7
|
phăng
|
fantasia, phăng phăng, phăng teo, phăng-tê-di, 冰, 播, 方
|
7
|
phẫn
|
căm phẫn, phẫn chí, phẫn nộ, phẫn uất, 忿, 憤, 扮
|
7
|
quần lót
|
lót, quần chíp, quần sịp, quần xì, quần xì-líp, underpants, underwear
|
7
|
sàm
|
sàm sỡ, thèm, 儳, 毚, 讒, 讒, 饞
|
7
|
toại
|
công thành danh toại, toại nguyện, 燧, 術, 遂, 隧, 𧗱
|
7
|
toản
|
xoàn, 囋, 攢, 瓚, 纂, 纘, 鑽
|
7
|
tuân theo
|
abide, as per, by, conform, listen, obey, vào
|
7
|
tể
|
chúa tể, tể tướng, đồ tể, 仔, 宰, 崽, 擠
|
7
|
tễ
|
dịch tễ, 劑, 擠, 斃, 躋, 霽, 齌
|
7
|
tổn
|
hurt, tốn, tổn hại, tổn thương, tổn thất, 損, 撙
|
7
|
uyên
|
chia uyên rẽ thuý, rẽ thuý chia uyên, uyên bác, uyên thâm, uyên ương, 淵, 鴛
|
7
|
uẩn
|
aggregate, ngũ uẩn, skandha, 惲, 愠, 緼, 蘊
|
7
|
xuy
|
吹, 媸, 炊, 𣒱, 𪛐, 𪛑, 𫜜
|
7
|
áy
|
áy náy, 噯, 意, 愛, 懓, 曖, 燰
|
7
|
đác
|
lác đác, 坦, 度, 得, 渡, 笪, 鐸
|
7
|
女正
|
chính, nữ, protagonist, 女, 女/derived terms, 正, 正/derived terms
|
7
|
女皇
|
nữ, nữ hoàng, queen, 女, 女/derived terms, 女皇, 皇
|
7
|
玉女
|
ngọc, ngọc nữ, nữ, tiên đồng ngọc nữ, 女, 女/derived terms, 玉
|
7
|
百草
|
botanical garden, bách, bách thảo, thảo, vườn bách thảo, 百, 百草
|
7
|
紅十字
|
Hồng Thập Tự, hồng, thập, 十, 十/derived terms, 紅, 紅/derived terms
|
7
|
紅玉
|
hồng, hồng ngọc, ngọc, 玉, 紅, 紅/derived terms, 紅玉
|
7
|
𢹅
|
châm chọc, chòng chọc, chọc, chọc ghẹo, chọc giận, chọc tức, trêu chọc
|
7
|
𪮞
|
chập, chập choạng, chập chờn, chập chững, chập tối, chặt, giật
|
6
|
Bạch lộ
|
Thanh minh, 冬至, 白露, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Cốc vũ
|
Thanh minh, 冬至, 穀雨, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Giacơ
|
Giacôbê, Iacobus, Jack, Jacob, James, Ἰάκωβος
|
6
|
Kim Biên
|
Nam Vang, Nam Vinh, Phnom Penh, Phnôm Pênh, 金邊, 金邊
|
6
|
Kinh trập
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水, 驚蟄
|
6
|
Lập hạ
|
Thanh minh, 冬至, 立夏, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Lập thu
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 立秋, 節氣, 雨水
|
6
|
Lập xuân
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Lập đông
|
Thanh minh, 冬至, 立冬, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Ma
|
Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát, Lỗ Ma Ni, Ma, Ma Ni giáo, Ma Ní, Ma Tổ
|
6
|
Phú
|
Giàu, Phú Lãng Sa, Phú Quốc, Phú Sĩ, Phú Sỹ, Phú Xuân
|
6
|
Thu phân
|
Thanh minh, 冬至, 秋分, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Tiểu tuyết
|
Thanh minh, 冬至, 小雪, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
Vũ thủy
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水, 雨水
|
6
|
bôn
|
Bolshevik, bôn ba, bản, flee, 奔, 賁
|
6
|
bời
|
chơi bời, rối bời, 㗑, 排, 牌, 罷
|
6
|
bợ
|
bợ đỡ, cỏ bợ, nợ, 備, 播, 被
|
6
|
chuy
|
椎, 淄, 萑, 錘, 隹, 騅
|
6
|
chuỷ
|
chuỷ thủ, 匕, 匙, 嘴, 徵, 箠
|
6
|
chảy máu
|
bleed, bleeding, bloody, chảy, chảy máu chất xám, máu
|
6
|
corona
|
siêu vi corona, siêu vi khuẩn corona, siêu vi trùng corona, vi trùng corona, vi-rút corona, virus corona
|
6
|
diệm
|
hoả diệm sơn, hỏa diệm sơn, 燄, 琰, 艷, 豔
|
6
|
dà
|
夜, 它, 枷, 椰, 迦, 遮
|
6
|
dõng
|
dõng dạc, dũng, nhộng, 俑, 涌, 蛹
|
6
|
dờ
|
D, dee, dê, đê, 余, 除
|
6
|
ghê tởm
|
abhor, abhorrent, abominable, abominate, ghê, tởm
|
6
|
hách
|
hiển hách, hách dịch, hống hách, 嚇, 赫, 轄
|
6
|
hưng
|
Hưng Yên, chấn hưng, hưng khởi, hưng phấn, phục hưng, 興
|
6
|
khiếm
|
khiếm khuyết, khiếm thính, khiếm thị, 塹, 欠, 賺
|
6
|
khổng
|
công, hổng, khí khổng, khổng tước, trống, 孔
|
6
|
kiền
|
càn, 乾, 揠, 榩, 繭, 虔
|
6
|
liễm
|
斂, 歛, 殮, 灩, 瞼, 臉
|
6
|
loát
|
lưu loát, 刷, 捋, 揠, 涮, 軋
|
6
|
lã
|
giở, lửa, nước lã, sữa, 呂, 鋁
|
6
|
lênh
|
lênh láng, 令, 冷, 泠, 零, 靈
|
6
|
mãng
|
lỗ mãng, mãng cầu, mãng cầu ta, mãng xà, 杧, 莽
|
6
|
mói
|
moi, muối, mọi, soi mói, xoi mói, 挴
|
6
|
ngạnh
|
barb, ngành, 更, 梗, 硬, 骾
|
6
|
nhiếp
|
nhiếp chính, nhiếp hộ tuyến, nhiếp ảnh, 懾, 攝, 聶
|
6
|
nhũ
|
nhũ danh, nhũ hoa, nhũ mẫu, nhũ đá, thạch nhũ, 乳
|
6
|
nhũng
|
nhũng nhiễu, tham nhũng, 冗, 冘, 宂, 氄
|
6
|
nhơn
|
Quy Nhơn, nhân, phước, 人, 仁, 因
|
6
|
nhưỡng
|
Bình Nhưỡng, thổ nhưỡng học, 嚷, 壤, 爙, 釀
|
6
|
nhẫm
|
恁, 稔, 荏, 衽, 賃, 飪
|
6
|
nhụy
|
nhuỵ, vòi nhụy, 橤, 蕊, 蕋, 蘂
|
6
|
niệu
|
niệu quản, niệu đạo, tiết niệu, 尿, 溺, 脲
|
6
|
nỉ
|
dạ, năn nỉ, nỉ non, 呢, 旎, 狔
|
6
|
nộ
|
cuồng nộ, hỉ nộ ái ố, phẫn nộ, thịnh nộ, 怒, 怒
|
6
|
phét
|
bốc phét, nói phét, phét lác, 㗶, 丿, 撇
|
6
|
phùng
|
Phùng, kì phùng địch thủ, kỳ phùng địch thủ, phồng, 縫, 逢
|
6
|
phúng
|
phúng phính, trào phúng, vụng, 放, 諷, 賵
|
6
|
phơ
|
phất phơ, 坡, 坯, 披, 抷, 普
|
6
|
quặc
|
kì quặc, kỳ quặc, 摑, 擭, 蠷, 蠼
|
6
|
quờ
|
Q, cue, quy, 戈, 捰, 撾
|
6
|
rịn
|
bịn rịn, 湅, 煉, 緬, 練, 輦
|
6
|
thiên giới
|
dương gian, giới, thiên, thiên đường, trần gian, 天/derived terms
|
6
|
thiên thu
|
ngàn thu, thiên, thu, 千, 千秋, 秋
|
6
|
thành phố trực thuộc tỉnh
|
huyện, thành phố trực thuộc trung ương, tỉnh, tỉnh lị, tổ, 省
|
6
|
thình
|
thình lình, thình thình, thình thịch, thùng thình, 成, 盛
|
6
|
thược
|
thược dược, 勺, 瀹, 芍, 鑰, 龠
|
6
|
thặng
|
dư thừa, thiên thặng chi quốc, thặng dư, 乘, 剩, 蹭
|
6
|
thửa
|
có thửa, giải âm, ruộng, 使, 所, 此
|
6
|
tiềm
|
tiềm lực, tiềm năng, tiềm phục, tiềm ẩn, 漸, 潛
|
6
|
tiều
|
tiều phu, 憔, 樵, 瞧, 礁, 譙
|
6
|
trành
|
tròng trành, 倀, 呈, 鋥, 錚, 長
|
6
|
túng
|
lúng túng, phóng túng, thao túng, túng thiếu, 慫, 縱
|
6
|
tọa
|
thượng tọa, tọa lạc, tọa đàm, tọa độ, 坐, 座
|
6
|
tựu
|
thành tựu, tề tựu, tựu trường, 僦, 就, 鷲
|
6
|
vát
|
ca vát, vạt, 叭, 扒, 越, 趴
|
6
|
vẩn
|
vẩn đục, vớ vẩn, 吻, 問, 染, 運
|
6
|
xuyết
|
điểm xuyết, 惙, 掇, 歠, 綴, 輟
|
6
|
xênh
|
xinh, 啨, 情, 撐, 生, 聲
|
6
|
xô viết
|
Nga, Soviet, Xô viết, body, soviet, совет
|
6
|
xờ
|
X, ex, xờ nhẹ, ích-xì, 疏, 除
|
6
|
Đại tuyết
|
Thanh minh, 冬至, 大雪, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
điệt
|
đỉa, 垤, 昳, 蛭, 跌, 迭
|
6
|
đản
|
但, 撢, 撣, 癉, 蛋, 誕
|
6
|
ất
|
nhất, Ất, ất giáp, ất ơ, 乙, 握
|
6
|
一男曰有,十女曰無
|
nam, nữ, vô, 無, 無/derived terms, 男
|
6
|
十年
|
niên, thập, thập niên, 十, 十/derived terms, 年
|
6
|
大寒
|
Thanh minh, 冬至, 大寒, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
大暑
|
Thanh minh, 冬至, 大暑, 立春, 節氣, 雨水
|
6
|
女生
|
nữ, nữ sinh, sinh, 女, 女/derived terms, 女生
|
6
|
宮女
|
cung, cung nữ, nữ, 女, 女/derived terms, 宮女
|
6
|
強國
|
cường, cường quốc, quốc, 國, 強, 強國
|
6
|
水軍
|
quân, thuỷ quân, thủy quân lục chiến, 水, 水/derived terms, 水軍
|
6
|
生動
|
sinh, sinh động, sống động, động, 生, 生/derived terms
|
6
|
男正
|
chính, nam, protagonist, 正, 正/derived terms, 男
|
6
|
男食如虎,女食如貓
|
nam, nam thực như hổ, nữ thực như miêu, nữ, 女, 女/derived terms, 男
|
6
|
端正
|
chính, đoan, đoan chính, 正, 正/derived terms, 端正
|
6
|
素女
|
nữ, tố nữ, 女, 女/derived terms, 素, 素女
|
6
|
處暑
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 處暑, 雨水
|
6
|
青天白日
|
nhật, thanh, thanh thiên bạch nhật, thiên, 天, 天/derived terms
|
6
|
驚蟄
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水, 驚蟄
|
6
|
𠱋
|
dò, dù, dẫu, ru, rồ, rủ
|
6
|
𡂒
|
bất chợt, bắt chợt, chít, chắt, chắt bóp, chợt
|
6
|
𡒻
|
chật, chật chội, chật cứng, chật hẹp, chật ních, chật vật
|
6
|
𣋀
|
Mercury, Pluto, interstellar medium, sao, sao chổi, white dwarf
|
6
|
𬬌
|
cấp vốn, dấn vốn, trường, trường vốn, vốn, vốn liếng
|
5
|
-
|
Hạ Uy Di, Phan Rang - Tháp Chàm, Phong Nha - Kẻ Bàng, cao tốc, tai - mũi - họng
|
5
|
Bách Việt
|
Việt, bách, làm dâu trăm họ, 百, 百越
|
5
|
Giao Chỉ
|
Giao Chỉ Chi Na, chỉ, giao, 交趾, 交趾
|
5
|
Hàn lộ
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Hạ chí
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Hồi
|
Hồi Quốc, Hồi quốc, Muslim, Tây Hồi, Đông Hồi
|
5
|
Kỷ Hợi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão, 己亥
|
5
|
Mẫu
|
Mẫu Tổ, Mẫu Đệ Nhất, Thủy Long Thánh Mẫu, Tây Vương Mẫu, Đức Phật Mẫu
|
5
|
Sương giáng
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Thế
|
Bồ Tát Quan Thế Âm, Cứu Thế Quân, Quan Thế Âm, Quán Thế Âm, Thế vận hội
|
5
|
Tiểu hàn
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Tiểu mãn
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Tiểu thử
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Tử
|
Chử Đồng Tử, Hoài Nam Tử, Lão Tử, Mạnh Tử, Quốc Tử Giám
|
5
|
Xử thử
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
bơn
|
cá bơn, cá thờn bơn, plaice, thờn bơn, 般
|
5
|
bập
|
bập bênh, bập bẹ, lập bập, 汲, 潗
|
5
|
bồ cắt
|
Eurasian sparrowhawk, bồ, bồ các, bồ nông, cắt
|
5
|
bửu
|
bảo, bửu bối, 保, 宝, 寶
|
5
|
chuyết
|
惙, 拙, 敪, 梲, 輟
|
5
|
chũm
|
chũm choẹ, chũm chọe, 朕, 枕, 鴆
|
5
|
chả cá
|
bánh, chả, chả cá Lã Vọng, cá, fishcake
|
5
|
cự tuyệt
|
rebuff, tuyệt, 拒絕, 拒絕, 拒絶
|
5
|
day
|
day dứt, 厓, 崖, 揩, 移
|
5
|
dác
|
度, 弋, 桷, 榷, 覺
|
5
|
dăng
|
lằng, nhặng, 張, 扛, 椿
|
5
|
dạc
|
dõng dạc, 喥, 度, 弋, 角
|
5
|
giẫy
|
giãy, 䟢, 扯, 洗, 洙
|
5
|
gọi điện thoại
|
gọi, phone, ring, telephone, telephone call
|
5
|
hai mươi tư
|
Thanh minh, twenty-four, 冬至, 節氣, 雨水
|
5
|
hiệt
|
擷, 纈, 頁, 頡, 黠
|
5
|
hoe
|
vàng hoe, vắng hoe, đỏ hoe, 暉, 槐
|
5
|
hám
|
hôi hám, 噉, 憨, 憾, 撼
|
5
|
hòi
|
hẹp hòi, 徊, 晦, 潰, 𤞑
|
5
|
hấn
|
gây hấn, hắn, khởi hấn, 舋, 釁
|
5
|
hồng thuỷ
|
thuỷ, đại hồng thuỷ, 水/derived terms, 洪水, 洪水
|
5
|
hủi
|
cùi, hắt hủi, leprosy, phong, 癐
|
5
|
hựu
|
佑, 侑, 又, 宥, 祐
|
5
|
kha
|
trầm kha, 哥, 坷, 柯, 訶
|
5
|
kham
|
bất kham, 堪, 嵁, 戡, 諶
|
5
|
khuynh
|
hữu khuynh, khuynh diệp, khuynh hướng, tả khuynh, 傾
|
5
|
khuông
|
khung, 匡, 框, 筐, 閫
|
5
|
khà
|
hà, khề khà, phà, 呵, 𠀪
|
5
|
không sao đâu
|
cám ơn, không dám, không sao, no problem, you're welcome
|
5
|
khư
|
khư khư, 厶, 嘘, 圩, 墟
|
5
|
khẳng
|
khẳng khiu, khẳng khái, khẳng định, khứng, 肯
|
5
|
khống
|
khống chế, khống chỉ, vu khống, 控, 空
|
5
|
kiển
|
kén, 囝, 繭, 謇, 趕
|
5
|
liễn
|
攆, 璉, 聯, 臉, 輦
|
5
|
láp
|
lấm láp, 啦, 拉, 措, 邋
|
5
|
lêu
|
lêu bêu, lêu lêu, lêu lổng, lêu têu, 撩
|
5
|
lý sinh học
|
biophysics, 學, 學/derived terms, 理生學, 生/derived terms
|
5
|
lũng
|
lũng đoạn, thung lũng, 壟, 壠, 隴
|
5
|
lạm
|
lạm dụng, lạm phát, lạm quyền, 濫, 爁
|
5
|
lạo
|
勞, 撈, 橑, 澇, 老
|
5
|
lẽo
|
了, 尞, 料, 瞭, 老
|
5
|
lể
|
kể lể, 礼, 禮, 𠲥, 𡅏
|
5
|
lự
|
lo, lưỡng lự, trí lự, 慮, 濾
|
5
|
mau lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up, nhanh lên
|
5
|
mối rách
|
chanh chách, house lizard, mối, thạch sùng, thằn lằn
|
5
|
nghiễn
|
nghiên, 峴, 研, 硯, 讞
|
5
|
ngoạt
|
nguyệt, 月, 月, 月/derived terms, 月/derived terms
|
5
|
ngút
|
hầm, nghi ngút, ngút ngàn, 兀, 𩂁
|
5
|
ngọc hành
|
dương vật, ngọc, penis, 玉, 玉莖
|
5
|
nhàng
|
揚, 樣, 讓, 香, 𪜉
|
5
|
nhật nguyệt
|
nhật, 日/derived terms, 日月, 日月, 月/derived terms
|
5
|
nhở
|
huh, nham nhở, nhăn nhở, nhỉ, 汝
|
5
|
nước chanh
|
chanh, chanh muối, lemonade, limeade, đá chanh
|
5
|
nễ
|
你, 尔, 檷, 泥, 鈮
|
5
|
nỗ
|
ná, nỏ, nỗ lực, 努, 弩
|
5
|
nức
|
nô nức, nức nở, nức tiếng, 慝, 涅
|
5
|
phiệt
|
quân phiệt, tài phiệt, 丿, 栰, 閥
|
5
|
phàn
|
phèn, 攀, 樊, 焚, 礬
|
5
|
phương ngôn
|
dialect, phương ngữ, tiếng, 方言, 方言
|
5
|
phảng
|
phảng phất, 仿, 彷, 舫, 鈁
|
5
|
phần mềm độc hại
|
malware, mã độc, phần mềm có hại, phần mềm xấu, độc hại
|
5
|
phắt
|
bắt, bứt, phứt, 拂, 發
|
5
|
quáng
|
mù quáng, quáng gà, quýnh quáng, 晃, 礦
|
5
|
quốc công
|
công, quốc, 國, 國公, 國公
|
5
|
soa
|
mùi soa, 差, 杈, 蓑, 釵
|
5
|
soái
|
cao phú soái, nguyên soái, soái ca, thống soái, 帥
|
5
|
sảnh
|
tiền sảnh, 厛, 庁, 廳, 貹
|
5
|
sất
|
sính, 七, 匹, 叱, 疋
|
5
|
thiển
|
thiển cận, thiển ý, thốn, 淺, 腆
|
5
|
thiểu
|
giảm thiểu, thiểu năng, thiểu số, tối thiểu, 少
|
5
|
thiệu
|
Thiệu, giới thiệu, 劭, 卲, 紹
|
5
|
thoắt
|
thoăn thoắt, thấm thoắt, 啐, 率, 脱
|
5
|
thuý
|
Thuý, chia uyên rẽ thuý, rẽ thuý chia uyên, 翠, 脆
|
5
|
thệ
|
thề, thệ ước, 筮, 誓, 逝
|
5
|
ton
|
lon ton, ton hót, 噂, 尊, 敦
|
5
|
trạo
|
掉, 棹, 櫂, 笊, 罩
|
5
|
trệ
|
ngưng trệ, trì trệ, đình trệ, 彘, 滯
|
5
|
trọng lực
|
gravity, lực, trọng lượng, 重力, 重力
|
5
|
trứ
|
trứ danh, đũa, 着, 箸, 著
|
5
|
trửu
|
chỏ, 丑, 帚, 肘, 菷
|
5
|
tàm
|
tằm, 喒, 慙, 慚, 蠶
|
5
|
tèo
|
chết, tẻo tèo teo, đi-ốt, 潐, 譙
|
5
|
tên thánh
|
Christian name, baptismal name, first name, forename, tên
|
5
|
túy
|
ma túy, tinh túy, túy quyền, 醉, 醉
|
5
|
tằng
|
tầng, từng, 層, 嶒, 曾
|
5
|
tồ
|
nga ngố, 且, 初, 徂, 殂
|
5
|
tỵ
|
Tỵ, ganh tỵ, ghen tỵ, tỵ hiềm, tỵ nạn
|
5
|
uế
|
phóng uế, xú uế, 委, 濊, 穢
|
5
|
vô hại
|
hại, vô, 無, 無/derived terms, 無害
|
5
|
vơ
|
bá vơ, chơ vơ, vu vơ, vơ vét, 爲
|
5
|
xuý
|
cổ xuý, 出, 吹, 炊, 醉
|
5
|
xú
|
xú uế, xấu, 臭, 趣, 醜
|
5
|
xúy
|
cổ xúy, 出, 吹, 炊, 醉
|
5
|
xệch
|
xếch, 尺, 擲, 斥, 隻
|
5
|
úc
|
Úc, 噢, 懊, 澳, 燠
|
5
|
Đông chí
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Đại hàn
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
Đại thử
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
đoàng
|
Đoàn, đoàn, đoàng hoàng, 台, 堂
|
5
|
đại mội
|
đồi mồi, 玳, 玳瑁, 玳瑁, 瑁
|
5
|
đắn
|
đắn đo, 坦, 怛, 担, 旦
|
5
|
ối trời ơi
|
for God's sake, trời, trời đất ơi, trời ơi, uh-oh
|
5
|
仁愛
|
nhân ái, ái, 仁愛, 愛, 愛/derived terms
|
5
|
介紹
|
advertisement, giới thiệu, introduce, recommend, 介紹
|
5
|
兼愛
|
kiêm ái, ái, 兼愛, 愛, 愛/derived terms
|
5
|
十方
|
thập, thập phương, 十, 十/derived terms, 十方
|
5
|
十死一生
|
sinh, thập, thập tử nhất sinh, 十, 十/derived terms
|
5
|
國色天香
|
quốc, thiên, 國, 天, 天/derived terms
|
5
|
天災
|
thiên, thiên tai, 天, 天/derived terms, 天災
|
5
|
女工
|
nữ, nữ công, nữ công gia chánh, 女, 女/derived terms
|
5
|
奸
|
Việt gian, gian, gian lận, gian xảo, 奸雄
|
5
|
寒露
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小寒
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小暑
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
小滿
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
市政
|
chính, thị, thị chính, 市, 市政
|
5
|
律師
|
lawyer, luật, luật sư, sư, 律師
|
5
|
律法
|
luật, luật pháp, pháp, 律法, 法
|
5
|
打倒
|
down with, đả đảo, đảo, 倒, 打倒
|
5
|
新春
|
tân, xuân, 新, 新/derived terms, 春
|
5
|
會愛友
|
hội ái hữu, hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
5
|
水利
|
irrigation, lợi, thuỷ lợi, 水, 水/derived terms
|
5
|
無效
|
vô, vô hiệu, 無, 無/derived terms, 無效
|
5
|
無私
|
vô, vô tư, 無, 無/derived terms, 無私
|
5
|
無義
|
vô, vô nghĩa, 無, 無/derived terms, 無義
|
5
|
男女授受不親
|
nam nữ thụ thụ bất thân, nữ, 女, 女/derived terms, 男女授受不親
|
5
|
男清女秀
|
nam thanh nữ tú, nữ, 女, 女/derived terms, 男
|
5
|
男生
|
nam, nam sinh, sinh, 男, 男生
|
5
|
硫黃
|
hoàng, lưu hoàng, lưu huỳnh, sulfur, 硫黃
|
5
|
神藥
|
dược, thần, thần dược, 神藥, 藥
|
5
|
立國
|
lập, lập quốc, quốc, 國, 立國
|
5
|
筆法
|
bút pháp, calligraphy, pháp, 法, 筆法
|
5
|
紅塵
|
hồng, hồng trần, 紅, 紅/derived terms, 紅塵
|
5
|
紅豪
|
hào, hồng, 紅, 紅/derived terms, 豪
|
5
|
膏粱
|
cao, cao lương, cao lương mỹ vị, lương, 膏粱
|
5
|
膏粱美味
|
cao, cao lương, lương, mĩ, mĩ vị
|
5
|
花紅
|
hoa, hoa hồng, hồng, 紅, 紅/derived terms
|
5
|
萬不得已
|
bất, vạn, vạn bất đắc dĩ, 萬, 萬不得已
|
5
|
萬物
|
vạn, vạn vật, vạn vật học, 萬, 萬物
|
5
|
貞女
|
Trinh Nữ, nữ, trinh nữ, 女, 女/derived terms
|
5
|
遺產
|
di, di sản, heritage, intangible cultural heritage, 遺產
|
5
|
順天
|
Thuận Thiên, thiên, 天, 天/derived terms, 順天
|
5
|
𠄩𨒒四
|
Thanh minh, 冬至, 立春, 節氣, 雨水
|
5
|
𢟘
|
chắc, chắc bụng, chắc chắn, chắc dạ, chắc hẳn
|
5
|
𢩮
|
dắt, dứt, nhấc, nhắc, rắc
|
5
|
𢴇
|
chắp, chắp nhặt, chắp vá, chợp, giúp
|
5
|
𢶸
|
bám, bấm, bụm, nắm, đấm
|
5
|
𣎏
|
chordate, cruise missile, có, nothing, vertebrate
|
5
|
𣙩
|
casino, gàu sòng, song, sòng, trồng
|
5
|
𤇪
|
chín, chín chắn, chín muồi, muồi, đốt
|
5
|
𤘓
|
nanh, nanh sấu, nanh vuốt, nứt nanh, răng nanh
|
5
|
𥴜
|
chiếu, chiếu nghỉ, chăn chiếu, liệt giường liệt chiếu, màn trời chiếu đất
|
5
|
𦄂
|
dải, giải, giải thưởng, đậu dải, đậu dải áo
|
5
|
𧜖
|
blanket, chăn, chăn chiếu, chăn gối, kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
|
5
|
𨔈
|
chơi, chơi bời, chịu, chịu chơi, sân chơi
|
5
|
𪶏
|
cho phép, chịu, chịu phép, phép, 𖿰
|
5
|
𬘋
|
chặt chẽ, lạt mềm buộc chặt, năng, năng nhặt chặt bị, thắt chặt
|
5
|
𬟴
|
giun sán, sán, sán dây, sán lá, sán xơ mít
|
4
|
AIDS
|
AIDS, SIDA, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, liệt kháng
|
4
|
Bàng
|
Hồng Bàng, Phong Nha - Kẻ Bàng, 龎, 龐
|
4
|
Bính Dần
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bính Ngọ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bính Thân
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bính Thìn
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bính Tuất
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bính Tý
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Bạch Ốc
|
Nhà Trắng, Toà Bạch Ốc, Tòa Bạch Ốc, White House
|
4
|
Canh Dần
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Canh Ngọ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Canh Thân
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Canh Thìn
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Canh Tý
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Di
|
A Di Đà, Di Lặc, Hạ Uy Di, Yi
|
4
|
Giáp Dần
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Giáp Ngọ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Giáp Thân
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Giáp Thìn
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Giáp Tuất
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Giáp Tý
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Hawaii
|
Ha-oai, Hawaii, Hạ Uy Di, hải cẩu thầy tu Hawaii
|
4
|
Kỷ Dậu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Kỷ Mão
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Kỷ Mùi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Kỷ Sửu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Kỷ Tỵ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Myanma
|
Burma, Diến Điện, Mi-an-ma, Miến Điện
|
4
|
Mạc Ty Nho
|
Martin, Martinô, Máctinô, Mạc Tính
|
4
|
Mậu Dần
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Mậu Ngọ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Mậu Thân
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Mậu Thìn
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Mậu Tý
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Dần
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Ngọ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Thân
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Thìn
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Tuất
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhâm Tý
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Nhật Bản hóa
|
Japanification, Japanize, nipponize, 日本化
|
4
|
Phật Đà
|
Phật, 佛, 佛陀, 佛陀
|
4
|
Quý Dậu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Quý Hợi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Quý Mùi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Quý Sửu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Quý Tỵ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
San Francisco
|
Ca Li, Cựu Kim Sơn, San Francisco, Xăng Phăng
|
4
|
Tân Dậu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tân Hợi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tân Mão
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tân Mùi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tân Sửu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tân Tỵ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Tổ
|
Ma Tổ, Mẫu Tổ, Thành Tổ, Thánh Tổ
|
4
|
biệt tăm
|
biệt, biệt tích, bặt vô âm tín, tăm
|
4
|
bánh đúc
|
bánh, bánh da heo, bánh da lợn, rice cake
|
4
|
bân
|
彬, 斌, 賓, 邠
|
4
|
bâng
|
bâng khuâng, bâng quơ, 冰, 崩
|
4
|
bê phở
|
P, bê, bê bò, pê
|
4
|
bông bụp
|
cẩn, dâm bụt, hibiscus, râm bụt
|
4
|
búa lách
|
chanh chách, house lizard, thạch sùng, thằn lằn
|
4
|
bạo hành
|
abuse, bạo, bạo lực, 暴行
|
4
|
bẵng
|
凭, 崩, 朋, 滂
|
4
|
bặt
|
bặt thiệp, bặt vô âm tín, 弼, 拔
|
4
|
bỉnh
|
bảnh, bỉnh bút, 炳, 秉
|
4
|
bỏ đi
|
blow, bỏ, throw away, đi
|
4
|
bồ cào
|
bồ, cào, rake, đinh ba
|
4
|
cacao
|
cacao, cacao, cocoa, cocoa bean
|
4
|
chon
|
嶟, 敦, 村, 終
|
4
|
chá
|
吒, 咋, 柘, 炙
|
4
|
châu Đại Dương
|
Oceanian, châu lục, châu Úc, Úc châu
|
4
|
chình
|
chình ình, chùng chình, cá chình, 埕
|
4
|
chúm
|
chúm chím, 呫, 唇, 點
|
4
|
chư
|
chư vị, 如, 諸, 鯺
|
4
|
chệch
|
vào, 折, 擲, 隻
|
4
|
chỉn
|
chỉ, chỉn chu, 㐱, 整
|
4
|
chửi rủa
|
chửi, curse, damn, rủa
|
4
|
chững
|
chập chững, chững chạc, 証, 證
|
4
|
cóp
|
quay cóp, 合, 級, 給
|
4
|
cõi trần
|
cõi, dương gian, hạ giới, trần gian
|
4
|
cưu
|
Dương Cưu, Mạnh Đức Tư Cưu, cưu mang, 鳩
|
4
|
cổn
|
丨, 混, 滾, 袞
|
4
|
cửa quay
|
cổng xoay, cửa xoay, revolving door, turnstile
|
4
|
diễu
|
diễu hành, 杪, 淼, 渺
|
4
|
duật
|
䋖, 矞, 聿, 𦛌
|
4
|
dậu
|
Dậu, 棹, 酉, 酒
|
4
|
dặc
|
dằng dặc, 弋, 泆, 溢
|
4
|
dềnh
|
dập dềnh, 情, 挰, 盈
|
4
|
dốt nát
|
dark, dốt, ignorant, illiterate
|
4
|
gianh
|
tranh, 名, 江, 淨
|
4
|
giao lộ
|
intersection, lộ, ngã, ngã đường
|
4
|
gián tuyến
|
ngoại tuyến, offline, trên mạng, trực tuyến
|
4
|
giấy trắng mực đen
|
giấy, mực, trắng, đen
|
4
|
góc kề bù
|
góc bù nhau, góc kề nhau, góc phụ nhau, góc đối đỉnh
|
4
|
gậy ông đập lưng ông
|
gậy, hoist by one's own petard, lưng, what goes around comes around
|
4
|
hanh
|
hanh thông, 哼, 擤, 馨
|
4
|
heo rừng
|
heo, lợn rừng, rừng, wild boar
|
4
|
hiệu bụt
|
posthumous name, tên cúng cơm, tên hèm, tên húy
|
4
|
hu
|
冔, 吁, 昫, 籲
|
4
|
hì
|
dơ hì, hì hục, 嘻, 稀
|
4
|
hình vẽ
|
drawing, figure, hình họa, vẽ
|
4
|
hôi thối
|
hôi, thối, thủm, xú uế
|
4
|
húng
|
húng lìu, húng quế, 洶, 酗
|
4
|
húy
|
kị húy, kỵ húy, tên húy, 諱
|
4
|
hồn phách
|
hồn, phách, 魂魄, 魂魄
|
4
|
hữu ái
|
brotherhood, hữu, ái, 愛/derived terms
|
4
|
hỷ
|
cung hỷ phát tài, hoan hỷ, song hỷ, 喜
|
4
|
khâm
|
khâm phục, 欽, 衽, 襟
|
4
|
khứ
|
khứ hồi, quá khứ, thời quá khứ, 去
|
4
|
khứu
|
khứu giác, 嗅, 糗, 臭
|
4
|
kinh tởm
|
abominable, abominate, tởm, yucky
|
4
|
ky
|
ky bo, 箕, 譏, 錡
|
4
|
kẹ
|
ông kẹ, 寄, 彐, 𫜹
|
4
|
loáng
|
bóng loáng, nhoáng, 湙, 灣
|
4
|
loã
|
伙, 夥, 裸, 顆
|
4
|
làu
|
咾, 嘍, 恅, 漏
|
4
|
lét
|
chọc lét, leo lét, 列, 烈
|
4
|
lình
|
thình lình, 令, 昤, 靈
|
4
|
lõa
|
伙, 夥, 裸, 顆
|
4
|
lúa má
|
giống má, lúa, má, mạ
|
4
|
lúng
|
lúng túng, 隴, 龍, 𨻫
|
4
|
lơn
|
bao lơn, 欄, 蘭, 讕
|
4
|
lẳng
|
lẳng lơ, lẳng lặng, lủng lẳng, 朗
|
4
|
lặng thinh
|
be silent, keep quiet, làm thinh, thinh
|
4
|
lễ tang
|
funeral, tang, đám ma, đám tang
|
4
|
lối đi
|
lối, path, thoroughfare, đường
|
4
|
lừa bịp
|
bịp, bợm bãi, deceive, lừa
|
4
|
miết
|
hoài, riết, 櫗, 鱉
|
4
|
mononatri glutamat
|
bột ngọt, monosodium glutamate, mì chính, vị tinh
|
4
|
muôn đời
|
muôn, đời, 萬代, 𨷈𠁀
|
4
|
muối tách
|
chanh chách, house lizard, thạch sùng, thằn lằn
|
4
|
máy ghi hình
|
camcorder, camera, recorder, video camera
|
4
|
mém
|
suýt, xém, 免, 貶
|
4
|
mênh
|
mênh mông, 冥, 明, 溟
|
4
|
móc rách
|
chanh chách, house lizard, thạch sùng, thằn lằn
|
4
|
mặn mòi
|
mòi, mặn, rạch ròi, tìm tòi
|
4
|
mềm nắn rắn buông
|
buông, mềm, nắn, rắn
|
4
|
mễ
|
咪, 敉, 眯, 米
|
4
|
ngoạn
|
ngoạn mục, thưởng ngoạn, 玩, 翫
|
4
|
nguyễn
|
元, 原, 源, 耎
|
4
|
ngào
|
ngọt ngào, 吽, 嗷, 敖
|
4
|
ngày xưa
|
long ago, ngày nay, ngày xửa ngày xưa, yesteryear
|
4
|
ngã ba
|
T-junction, crossroads, intersection, ngã đường
|
4
|
ngưng tụ
|
Bose-Einstein condensate, condensation, ngưng, 凝聚
|
4
|
ngả lưng
|
lie down, lưng, ngả, supine
|
4
|
ngổn
|
ngổn ngang, 滾, 艮, 言
|
4
|
nhem
|
lem, lem nhem, nhem nhuốc, 岩
|
4
|
nhiễn
|
nhuyễn, 熯, 衍, 軟
|
4
|
nhoè
|
blurry, loè, nhoà, 漯
|
4
|
nhuần
|
nhuần nhuyễn, thấm nhuần, 潤, 閏
|
4
|
nhương
|
嚷, 攘, 蘘, 鮎
|
4
|
nhẫn giả
|
nhẫn thuật, ninja, 忍者, 忍者
|
4
|
nhẹp
|
ướt nhẹp, 入, 扖, 攝
|
4
|
nhỏ mọn
|
mọn, nhỏ, nhỏ nhoi, 𡮈
|
4
|
nhởn
|
giỡn, nhởn nhơ, 眼, 簡
|
4
|
nhục dục
|
dục, sensual, 肉, 肉慾
|
4
|
nãng
|
攮, 燙, 碭, 釀
|
4
|
nền móng
|
cơ sở, foundation, móng, nền
|
4
|
nệ
|
câu nệ, khệ nệ, 你, 泥
|
4
|
nục
|
béo nục, 恧, 朒, 衄
|
4
|
phi thuyền
|
phi, spaceship, thuyền, 飛船
|
4
|
phôn
|
dây nói, telephone, điện thoại, 噴
|
4
|
phần mềm gây hại
|
malware, mã độc, phần mềm có hại, phần mềm xấu
|
4
|
quay phim
|
cheat sheet, film, quay, quay cóp
|
4
|
quán trọ
|
inn, innkeeper, khách sạn, lữ quán
|
4
|
quải
|
拐, 掛, 枴, 𢮿
|
4
|
quận công
|
công, quận, 郡公, 郡公
|
4
|
quận lỵ
|
county seat, parish seat, quận, tỉnh lị
|
4
|
quốc bảo
|
quốc, 國, 國寶, 國寶
|
4
|
quốc dân
|
Quốc dân Đảng, quốc, 國, 國民
|
4
|
quốc sắc thiên hương
|
quốc, thiên, 國, 天/derived terms
|
4
|
quỷ thần
|
quỷ, thần, 鬼神, 鬼神
|
4
|
rị
|
哩, 唎, 拭, 涖
|
4
|
rối rắm
|
phiền hà, phiền phức, phiền toái, rối
|
4
|
sinh đồ
|
ông đồ, 生/derived terms, 生徒, 生徒
|
4
|
sã
|
sữa, 乍, 作, 𨦁
|
4
|
sơn dầu
|
dầu, oil paint, oil painting, sơn
|
4
|
sưởng
|
敞, 昶, 氅, 鬯
|
4
|
sảng
|
mê sảng, sảng khoái, 愴, 爽
|
4
|
sỗ
|
sỗ sàng, 数, 數, 魯
|
4
|
sủng
|
sủng ái, ân sủng, 寵, 𫳭
|
4
|
tam giác vuông cân
|
tam giác, tam giác cân, tam giác vuông, tam giác đều
|
4
|
thanh mẫu
|
initial, mẫu tự, tuning fork, vần
|
4
|
thiên hướng
|
bent, thiên hướng tình dục, 偏向, 偏向
|
4
|
thày
|
cuốc, thầy, 偨, 柴
|
4
|
thát
|
撻, 獺, 闥, 韃
|
4
|
thía
|
thấm thía, 涕, 試, 譬
|
4
|
thông dịch
|
dịch, thông, translation, 通
|
4
|
thông tuệ
|
smart, thông, 聰慧, 聰慧
|
4
|
thút
|
thút thít, 束, 猝, 𠴫
|
4
|
thúy
|
Thúy, thúi, 翠, 脆
|
4
|
thăng thiên
|
thiên, thăng, 天/derived terms, 昇天
|
4
|
thản
|
bình thản, thanh thản, thản nhiên, 坦
|
4
|
thấu cảm
|
empathize, empathy, thấu, đồng cảm
|
4
|
thần chết
|
Death, Grim Reaper, angel of death, death
|
4
|
thếch
|
nhạt thếch, 添, 适, 適
|
4
|
thỉnh
|
thỉnh cầu, thỉnh giáo, thỉnh thoảng, 請
|
4
|
tiu
|
消, 簫, 銷, 鏢
|
4
|
tiêm chủng
|
chủng, inoculate, vaccinate, vaccination
|
4
|
tiền vàng bạc
|
joss paper, mã, tiền vàng mã, đồ mã
|
4
|
tiệp
|
婕, 慴, 捷, 睫
|
4
|
toàn xá
|
plenary indulgence, tiểu xá, đại xá, ơn xá
|
4
|
tra khảo
|
khảo, tra, tra cứu, 查考
|
4
|
trang chính
|
home page, trang, trang chủ, trang nhà
|
4
|
trung cổ
|
Middle Ages, cổ, trung, 中古
|
4
|
truật
|
Bác Nhĩ Truật, 朮, 术, 𧗱
|
4
|
truỵ
|
truỵ lạc, đồi truỵ, 墜, 隧
|
4
|
trèm
|
sông Cửu Long, 坫, 沾, 炶
|
4
|
trê
|
cá trê, 徹, 撤, 鯔
|
4
|
trôn
|
lỗ trôn, 侖, 敦, 𦟹
|
4
|
trưởng tu viện
|
abbacy, abbatial, abbess, abbot
|
4
|
trạch
|
tuyển trạch, 宅, 擇, 澤
|
4
|
trảo
|
找, 抓, 爪, 爫
|
4
|
trất
|
櫛, 紩, 輊, 銍
|
4
|
trẩy
|
採, 礼, 釆, 𥙒
|
4
|
trắng đen
|
black-and-white, tay trắng tay đen, trắng, đen
|
4
|
trằn
|
trằn trọc, 珍, 鄰, 隣
|
4
|
trụy
|
trụy lạc, đồi trụy, 墜, 隧
|
4
|
tuý
|
ma tuý, tinh tuý, tuý quyền, 醉
|
4
|
tuệ
|
Tuệ, trí tuệ, 彗, 穗
|
4
|
tây lịch
|
Gregorian calendar, công lịch, dương lịch, 西曆
|
4
|
tên riêng
|
given name, riêng, tên, tên chính
|
4
|
tính giao
|
coitus, sexual intercourse, union, 性交
|
4
|
tò
|
tò vò, 殂, 租, 訴
|
4
|
tòi
|
嘬, 推, 摧, 撮
|
4
|
tóe
|
toé, 哨, 嘒, 𪯛
|
4
|
tùm
|
splash, 尋, 慚, 抋
|
4
|
tý
|
子, 畀, 痺, 臂
|
4
|
tương đỏ
|
sriracha, tương, tương ớt, đỏ
|
4
|
tổng thống tân cử
|
president-elect, tân cử, tân cử tổng thống, tân tổng thống
|
4
|
tời
|
lời, trời, tài, 𡗶
|
4
|
từ trái nghĩa
|
antonym, nghĩa, opposite, từ phản nghĩa
|
4
|
uông
|
尢, 尣, 尪, 汪
|
4
|
vin
|
Vinh, 圓, 援, 損
|
4
|
vàn
|
muôn, vô vàn, 万, 萬
|
4
|
vô lại
|
lưu manh, vô, 無, 無/derived terms
|
4
|
vô mưu
|
vô, 無, 無/derived terms, 無謀
|
4
|
vô tiền khoáng hậu
|
hậu, vô, 無, 無/derived terms
|
4
|
võ đạo
|
Việt Võ Đạo, võ, võ sĩ, 武道
|
4
|
vũ thuật
|
martial art, võ thuật, wushu, 武術
|
4
|
vưu
|
bưu, 尢, 尤, 魷
|
4
|
vượng
|
Vượng, thịnh vượng, thịnh vượng chung, 王
|
4
|
vạn sự
|
vạn, vạn sự khởi đầu nan, 萬, 萬事
|
4
|
vảng
|
lảng vảng, 往, 榜, 蕩
|
4
|
vẩy
|
vây, vảy, 洒, 浘
|
4
|
vội lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up
|
4
|
xeo
|
chèo, neo, 摽, 櫂
|
4
|
xiết
|
rên xiết, 制, 折, 掣
|
4
|
xuống xe
|
alight, disembark, get off, xe
|
4
|
xôn
|
xôn xao, 吞, 噋, 敦
|
4
|
xập
|
xập xình, xập xí xập ngầu, 拉, 習
|
4
|
xờm
|
bờm xờm, 岑, 移, 籃
|
4
|
èo
|
mềm èo, èo uột, 夭, 妖
|
4
|
ăn mòn
|
corrode, corrosive, mòn, ăn
|
4
|
Đinh Dậu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Đinh Hợi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Đinh Mão
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Đinh Mùi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Đinh Sửu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Đinh Tỵ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
đi văng
|
couch, divan, sofa, đi-văng
|
4
|
điệm
|
唸, 坫, 店, 簟
|
4
|
đách
|
chả, chẳng, không, đếch
|
4
|
đám hỏi
|
đám, đám cưới, đám ma, đám tang
|
4
|
đáng khinh
|
abject, despicable, khinh, đáng
|
4
|
đèn giao thông
|
traffic light, đèn, đèn xanh đèn đỏ, đèn xanh đỏ
|
4
|
đòng
|
同, 秱, 秲, 銅
|
4
|
đường quốc lộ
|
highway, lộ, quốc, đường
|
4
|
đạo Nho
|
Confucianism, Khổng giáo, Nho giáo, đạo Khổng
|
4
|
đằng sau
|
aback, abaft, about, sau
|
4
|
đẳng cấp
|
caste, đẳng, 等級, 等級
|
4
|
để bụng
|
bận tâm, bụng, để, để tâm
|
4
|
đỏng
|
đỏng đảnh, 慟, 懂, 董
|
4
|
ướm
|
厭, 唵, 嚈, 懨
|
4
|
Ất Dậu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Ất Hợi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Ất Mão
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Ất Mùi
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Ất Sửu
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
Ất Tỵ
|
Can Chi, Canh Tuất, Mậu Tuất, Quý Mão
|
4
|
一笑千金
|
thiên, 一, 一/derived terms, 千
|
4
|
一致
|
nhất trí, trí, 一, 一/derived terms
|
4
|
七寶
|
thất, thất bảo, 七, 七/derived terms
|
4
|
七情
|
thất, thất tình, 七, 七/derived terms
|
4
|
七言
|
thất, thất ngôn, 七, 七/derived terms
|
4
|
七顛八倒
|
bát, thất, 七, 七/derived terms
|
4
|
三個月
|
三, 三/derived terms, 月, 月/derived terms
|
4
|
三教
|
tam giáo, 三, 三/derived terms, 三教
|
4
|
三段論
|
tam, tam đoạn luận, 三, 三/derived terms
|
4
|
三焦
|
tam, tam tiêu, 三, 三/derived terms
|
4
|
上佐
|
thượng tá, tá, 上, 上/derived terms
|
4
|
上流
|
thượng lưu, 上, 上/derived terms, 上流
|
4
|
不常
|
bất, bất thường, phi thường, 常
|
4
|
云云
|
and so forth, vân vân, vân vân và mây mây, 云云
|
4
|
五果
|
ngũ, ngũ quả, quả, 五
|
4
|
五經
|
Ngũ kinh, Tứ thư Ngũ kinh, ngũ, 五
|
4
|
五臟
|
lục phủ ngũ tạng, ngũ, ngũ tạng, 五
|
4
|
修正
|
chính, tu chính, 正, 正/derived terms
|
4
|
全能
|
năng, omnipotent, toàn năng, 全能
|
4
|
公正
|
chính, công chính, 正, 正/derived terms
|
4
|
六畜
|
lục, lục súc, súc, 六
|
4
|
六腑
|
lục, lục phủ, lục phủ ngũ tạng, 六
|
4
|
六韜三略
|
lục, 三, 三/derived terms, 六
|
4
|
動能
|
kinetic energy, năng, động, động năng
|
4
|
千歲
|
thiên, thiên tuế, tuế, 千
|
4
|
千載一時
|
thiên, 一, 一/derived terms, 千
|
4
|
千金
|
thiên, thiên kim, 千, 千金
|
4
|
友愛
|
hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
吱
|
chán chê, chê, chê bai, chê chán
|
4
|
告覺
|
cáo, cáo giác, giác, 覺
|
4
|
哏
|
cắn, gnaw, ngẩn, nhắn
|
4
|
四靈
|
Tứ Linh, linh, tứ, 四
|
4
|
國慶
|
quốc, quốc khánh, 國, 國慶
|
4
|
國音
|
Quốc âm, quốc, 國, 國音
|
4
|
國體
|
quốc, quốc thể, thể, 國
|
4
|
大德
|
đại, đại đức, 大, 大/derived terms
|
4
|
天上
|
thiên thượng, thiên thượng thiên hạ, bác ái công bình, 天, 天/derived terms
|
4
|
天干
|
Thiên Can, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
女權
|
feminism, nữ, 女, 女/derived terms
|
4
|
好學
|
hiếu, hiếu học, 學, 學/derived terms
|
4
|
寵愛
|
sủng ái, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
對立
|
lập, đảng đối lập, đối lập, 對立
|
4
|
小亞細亞
|
Tiểu Á Tế Á, tiểu, Á Tế Á, 小亞細亞
|
4
|
小心
|
tiểu, tiểu tâm, tâm, 小心
|
4
|
師兄
|
huynh, sư, sư huynh, 兄
|
4
|
常日
|
nhật, thường nhật, 日, 日/derived terms
|
4
|
建國
|
kiến quốc, quốc, 國, 建國
|
4
|
德行
|
đức hạnh, 德行, 行, 行/derived terms
|
4
|
心狀
|
mood, tâm, 心, 心/derived terms
|
4
|
心神
|
tâm, tâm thần, 心, 心/derived terms
|
4
|
心點
|
tâm, điểm, 心, 心/derived terms
|
4
|
急救
|
ambulance, cấp, cấp cứu, sơ cấp cứu
|
4
|
恩愛
|
ái, ân ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
愛卿
|
ái, ái khanh, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
愛友
|
hữu, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
扑
|
buốt, buộc, bốc, vọc
|
4
|
提防
|
phòng, đề, đề kháng, đề phòng
|
4
|
撑
|
xanh, xinh, 楼撑, 樓撑
|
4
|
故鄉
|
cố, cố hương, hometown, 故鄉
|
4
|
新進
|
tân, tân tiến, 新, 新/derived terms
|
4
|
方程
|
bất phương trình, equation, phương trình, phương trình vi phân
|
4
|
春桃
|
xuân, xuân đào, đào, 春
|
4
|
有聲
|
hữu, hữu thanh, thanh, 有聲
|
4
|
檢察員
|
kiểm sát, sát, viên, 員
|
4
|
櫻桃
|
anh đào, cherry, đào, 櫻桃
|
4
|
正名
|
chính, chính danh, 正, 正/derived terms
|
4
|
正果
|
chính, quả, 正, 正/derived terms
|
4
|
母后
|
hậu, mẫu, mẫu hậu, 母后
|
4
|
泉州
|
Tuyền Châu, châu, tuyền, 泉州
|
4
|
法醫
|
pháp, pháp y, y, 法
|
4
|
淑女
|
nữ, 女, 女/derived terms, 淑女
|
4
|
澳洲
|
Australia, Oceania, châu, Úc châu
|
4
|
無價
|
vô, vô giá, 無, 無/derived terms
|
4
|
無害
|
vô, 無, 無/derived terms, 無害
|
4
|
無度
|
vô, vô độ, 無, 無/derived terms
|
4
|
無形中
|
vô, vô hình trung, 無, 無/derived terms
|
4
|
無心
|
tâm, vô, vô tâm, 無心
|
4
|
無意
|
vô, vô ý, 無, 無/derived terms
|
4
|
無產
|
proletarian, vô, vô sản, 無產
|
4
|
無緣
|
vô, vô duyên, 無, 無/derived terms
|
4
|
無謀
|
vô, 無, 無/derived terms, 無謀
|
4
|
無邊
|
vô, vô biên, 無, 無/derived terms
|
4
|
率十
|
suất thập, thập, 十, 十/derived terms
|
4
|
玉莖
|
ngọc, penis, 玉, 玉莖
|
4
|
玉蘭
|
ngọc, ngọc lan, ngọc lan tây, 玉
|
4
|
白日
|
nhật, thanh thiên bạch nhật, 日, 日/derived terms
|
4
|
皇上
|
hoàng thượng, 上, 上/derived terms, 皇
|
4
|
知覺
|
giác, tri giác, 知覺, 覺
|
4
|
符水
|
phù thuỷ, witch, witchcraft, 符水
|
4
|
第四
|
tứ, đệ, đệ tứ, 第
|
4
|
精兵
|
binh, sperm, tinh binh, 精
|
4
|
紅球
|
hồng, hồng huyết cầu, 紅, 紅/derived terms
|
4
|
紅衣
|
hồng, hồng y, 紅, 紅/derived terms
|
4
|
紅顏
|
hồng, hồng nhan, 紅, 紅/derived terms
|
4
|
絕句
|
ngũ ngôn tuyệt cú, thất ngôn tuyệt cú, tuyệt cú, 句
|
4
|
罢
|
bảy, bấy, vải, 𠙣
|
4
|
自愛
|
tự ái, ái, 愛, 愛/derived terms
|
4
|
舍
|
bệnh xá, thương xá, trạm xá, 寄宿舍
|
4
|
荄
|
cay, cây, gai, gay
|
4
|
菩提
|
bồ đề, đề, बोधि, 菩提
|
4
|
菲律賓
|
Phi Luật Tân, Philippines, luật, 菲律賓
|
4
|
蜅
|
bọ, bọ chét, bọ cạp, mantis
|
4
|
行廊
|
hành lang, 行, 行/derived terms, 行廊
|
4
|
觸
|
xóc, xúc tác, 感觸, 接觸
|
4
|
豪俠
|
hào, hào hiệp, 豪, 豪俠
|
4
|
豪傑
|
hào, hào kiệt, 豪, 豪傑
|
4
|
賠
|
bù, bồi, bồi hoàn, 賠償
|
4
|
輔音
|
consonant, phụ âm, 輔音, 音
|
4
|
醫濟
|
health care, tế, y, 濟
|
4
|
醫藥
|
dược, y, y dược, 藥
|
4
|
錦石
|
cẩm, cẩm thạch, marble, thạch
|
4
|
長度
|
trường, trường độ, 長, 長/derived terms
|
4
|
長征
|
trường, trường chinh, 長, 長/derived terms
|
4
|
長成
|
adult, trưởng thành, 長, 長/derived terms
|
4
|
開國
|
khai quốc, quốc, 國, 開國
|
4
|
開張
|
khai, khai trương, trương, 開張
|
4
|
限制
|
hạn chế, limit, restrict, restriction
|
4
|
集體
|
Collective Security Treaty Organisation, thể, tập thể, 集
|
4
|
雙七六八
|
bát, thất, 七, 七/derived terms
|
4
|
露天
|
lộ thiên, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
青天
|
thanh thiên bạch nhật, thiên, 天, 天/derived terms
|
4
|
飛馬
|
Phi Mã, mã, 馬, 馬/derived terms
|
4
|
食管
|
gullet, oesophagus, quản, thực quản
|
4
|
餘味
|
aftertaste, dư, dư vị, vị
|
4
|
馬球
|
mã, mã cầu, 馬, 馬/derived terms
|
4
|
𠛌
|
châm, châm chích, châm chọc, đâm
|
4
|
𠬕
|
bãi, bãi bỏ, bỏ, bỏ phiếu
|
4
|
𠰉
|
cheo, giễu, réo, trêu
|
4
|
𠻦
|
móm, mỉm, mồm, 𥊙
|
4
|
𡂳
|
rỗi, sõi, trối, xổi
|
4
|
𡓁
|
bãi, bãi biển, bãi bỏ, bãi bồi
|
4
|
𢤝
|
chú, chăm, chăm lo, chăm nom
|
4
|
𢪱
|
chật vật, vật, vắt, vặt
|
4
|
𢴑
|
dắt, dứt, tắt, đứt
|
4
|
𣋁
|
chập tối, tăm tối, tối, tối tăm
|
4
|
𣑳
|
chuối, chồi, lõi, trồi
|
4
|
𣛠
|
centrifuge, fighter plane, máy, 𣛠𠖤
|
4
|
𣵶
|
chiều, trôi, xuôi, xuôi chiều
|
4
|
𣷭
|
bãi, bãi biển, bể, narwhal
|
4
|
𤂧
|
bòng bong, phồng, trương, trương phồng
|
4
|
𤊠
|
chiếu rọi, dõi, giọi, rọi
|
4
|
𤯨
|
chết sống, sinh, sống, trống
|
4
|
𥊴
|
toét, tăm tối, tối, tối tăm
|
4
|
𦹯
|
cá trắm cỏ, cỏ, 苦, 𦹵
|
4
|
𧁷
|
chịu, chịu khó, kho, khó
|
4
|
𧋍
|
bọ chét, chiết, chét, rết
|
4
|
𧽍
|
ba chân bốn cẳng, chân, chân núi, gót chân
|
4
|
𨷶行
|
cửa hàng, 行, 行/derived terms, 𨷶
|
4
|
𩲡
|
coi, còi, côi, cùi
|
4
|
𪬧
|
kiêng, kiêng cữ, kiêng kị, kị
|
4
|
𪮻
|
chạm, chạm mặt, chạm ngõ, chạm trán
|
4
|
𪰇
|
nhặt, năng, năng nhặt chặt bị, 𖿰
|
4
|
𫥧
|
chính, chính ra, ra, thực ra
|
4
|
𬮌
|
cửa, 𨵣, 𨷶, 𫔸
|
4
|
𬮷
|
cửa, 𨵣, 𨷶, 𫔸
|
4
|
𬷩
|
chim, chim chích, chích, chích choè
|
3
|
Biển
|
Biển Trắng, Biển Đen, Biển Đỏ
|
3
|
Bạch Cung
|
Nhà Trắng, Toà Bạch Ốc, White House
|
3
|
Ca-dắc-xtăng
|
Ca-dắc-xtan, Kazakhstan, điện Cờ-rem-li
|
3
|
Di Lặc Bồ Tát
|
Maitreya, 彌勒菩薩, 彌勒菩薩
|
3
|
Gia-tô
|
Gia Tô, Giêsu, Jesus
|
3
|
Giang Nam
|
Gangnam, Jiangnan, 江南
|
3
|
Gioan Tiền Hô
|
Gioan Baotixita, Giăng Báp-tít, John the Baptist
|
3
|
Gioan Tẩy Giả
|
Gioan Baotixita, Giăng Báp-tít, John the Baptist
|
3
|
Hảo
|
Hoà Hảo, Hòa Hảo, đạo Hòa Hảo
|
3
|
Latinh hóa
|
Latinization, Latinize, romanize
|
3
|
Lãng
|
Phú Lãng Sa, Phật Lãng Sa, Văn Lãng
|
3
|
Lão
|
Lão Tử, Lão giáo, đạo Lão
|
3
|
Lạc Dương
|
Luoyang, 洛陽, 洛陽
|
3
|
Mexico
|
Gia Nã Đại, Mễ, Mễ Tây Cơ
|
3
|
México
|
Mễ, Mễ Tây Cơ, Thành phố México
|
3
|
Môn
|
Bà La Môn, Bàn Môn Điếm, Thiên An Môn
|
3
|
Mông
|
H'Mông, Mông Cương, Mẹo
|
3
|
Nhựt Bổn
|
Nhật Bản, Nhật Bổn, bổn
|
3
|
Ninh
|
Liêu Ninh, Ninh, Ninh Hạ
|
3
|
Phi Châu
|
Africa, African, Phi châu
|
3
|
Phong Nha
|
Phong Nha - Kẻ Bàng, hang, động
|
3
|
Rio de Janeiro
|
Ba Tây, Rio de Janeiro, Đức Thánh Cha
|
3
|
San José
|
Ca Li, San Jose, Xan Hô-xê
|
3
|
Thái Dương hệ
|
Solar System, Thái Dương, hệ
|
3
|
Thượng
|
Thượng Bình, Thượng Nhật, Thượng Đình
|
3
|
Trung Quốc học
|
Chinese studies, 中國學, 學/derived terms
|
3
|
Trung văn
|
Hán ngữ, tiếng Hán, 中文
|
3
|
Tân Bắc
|
New Taipei, 新北, 新北
|
3
|
Tư
|
Thành Cát Tư Hãn, Vịnh Ba Tư, 斯
|
3
|
Tế Châu
|
Jeju, 濟, 濟州
|
3
|
Tết ta
|
Chinese New Year, Tết, Tết Tây
|
3
|
Vinhsơn
|
Vincent, Vincent, Vinh Sơn
|
3
|
Việt Nam cộng sản
|
Bitkong, Vietcong, bitkong
|
3
|
Vương quốc Anh
|
Kingdom of England, United Kingdom, United Kingdom of Great Britain
|
3
|
Vạn
|
Vạn Lý Trường Thành, Vạn Thọ, Vạn diệp tập
|
3
|
Xi
|
Hsi, Xi, Xi Vưu
|
3
|
Xing-ga-po
|
Sing, Tân Gia Ba, Xin-ga-po
|
3
|
a ti sô
|
a-ti-sô, atisô, ác-ti-sô
|
3
|
ba mươi
|
mươi, quintillion, thirty
|
3
|
buông thả
|
abandon, buông, thả
|
3
|
bài ca
|
bài hát, ca, ca khúc
|
3
|
bàn cầu
|
bồn cầu, cầu, cầu tiêu
|
3
|
bàn đạp
|
pedal, pê-đan, stirrup
|
3
|
bàng tiếp
|
ngoại tiếp, tiếp, đường tròn bàng tiếp
|
3
|
bách phương
|
bách, 百, 百方
|
3
|
bái bai
|
bye, bye-bye, goodbye
|
3
|
bánh bích quy
|
bánh, bánh quy, cookie
|
3
|
bánh khô
|
bánh, bánh tráng, bánh đa
|
3
|
bánh lột da
|
bánh, bánh pía, lột
|
3
|
bánh mì nâu
|
brown bread, bánh mì, wheat bread
|
3
|
bánh phồng tôm
|
bánh, prawn cracker, tôm
|
3
|
bánh vua
|
bánh, king cake, vua
|
3
|
bí ngô
|
bí, bí đỏ, pumpkin
|
3
|
bía
|
bánh bía, bò bía, popiah
|
3
|
bò cụng
|
bò, bò húc, cụng
|
3
|
bò sữa
|
bò, dairy cow, sữa
|
3
|
băn
|
băn khoăn, 彬, 班
|
3
|
băng hình
|
video, videocassette, videotape
|
3
|
băng từ
|
cassette, magnetic tape, tape
|
3
|
bưu báo
|
Post, bưu điện, thời báo
|
3
|
bạt ngàn
|
bao la, bát ngát, ngút ngàn
|
3
|
bản triều
|
bản, 本朝, 本朝
|
3
|
bảng điều khiển
|
console, control panel, dashboard
|