đám cưới

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đám +‎ cưới.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đám cưới

  1. (colloquial) wedding
    Synonyms: lễ cưới, hôn lễ

Derived terms

[edit]
[edit]