Category:Vietnamese terms with IPA pronunciation
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that include the pronunciation in the form of IPA.
For requests related to this category, see Category:Requests for pronunciation in Vietnamese entries.
Pages in category "Vietnamese terms with IPA pronunciation"
The following 200 pages are in this category, out of 25,326 total.
(previous page) (next page)9
A
- A
- a còng
- A Di Đà
- A Di Đà Phật
- a dua
- a giao
- a ha
- a hoàn
- A Lịch Sơn
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- A Lưới
- a men
- a móc
- a phiến
- A Phú Hãn
- A Q
- a tòng
- A Tu La
- A Tư Đà
- à
- À
- à thế à
- à uôm
- Ả
- ả
- ả đào
- ả đầu
- Ả Rập
- Ã
- ã
- á
- Á
- Á Căn Đình
- Á châu
- Á Đông
- á đù
- á hậu
- á hoá thạch
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- á nhiệt đới
- á phiện
- á quân
- Á rập
- á sừng
- Á Tế Á
- á thánh
- á thần
- Ạ
- ạ
- Á-Âu
- A-bu Đa-bi
- A-can-xò
- A-déc-bai-dan
- A-déc-bai-gian
- A-đôn-phơ
- A-ghê
- A-la
- A-la-ba-ma
- A-la-hán
- A-lát-xca
- a-lê-hấp
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-mốt
- A-nhi
- A-phú-hãn
- A-rập Thống nhất
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập Xê-út
- A-ri-xô-na
- A-sin
- A-sơ-ga-bát
- A-ten
- a-ti-sô
- a-xít
- A-xta-na
- ác
- ác bá
- ác cái là
- ác cảm
- ác chiến
- ác đấu
- ác độc
- ác đức
- ác giả ác báo
- ác hại
- ác hiểm
- ác khẩu
- ác là
- ác liệt
- ác miệng
- ác mỏ
- ác mó
- ác mộng
- ác một cái là
- ác nghiệt
- ác nhân
- ác nhân sát đức
- ác như hùm
- ác ôn
- ác quỷ
- ác tà
- ác tăng
- ác tâm
- ác tật
- ác thú
- ác tính
- ác vàng
- ác ý
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- ác-ti-sô
- ACE
- ách
- ách nạn
- ách tắc
- ách vận
- ạch
- actini
- ad
- ADN
- adrenalin
- ađênôzin
- ađênôzin triphotphat
- agon
- ai
- AI
- ai ai
- ai bảo
- Ai Cập
- Ai Cập cổ đại
- ai dè
- ai điếu
- ai đó
- ai đời
- ai khảo mà xưng
- Ai Lao
- ai mượn
- ai nấy
- ai ngờ
- ai oán
- AI tạo sinh
- ải
- ải quan
- ải thâm
- ái
- ái ân
- ái chà
- ái dà
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ái ngại
- ái ngữ
- Ái Nhĩ Lan
- ái nữ
- ái phi
- ái quần
- ái quốc
- Ái Tân Giác La
- ái tình
- Ai-déc-bai-gian
- Ai-len
- Ai-xơ-len
- album
- Alexanđê
- alô
- alpha
- am
- am hiểu
- am thanh cảnh vắng
- am tường
- ảm
- ảm đạm
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám hại
- ám hiệu
- ám khí
- ám muội
- ám quẻ
- ám sát
- ám tả
- ám thị
- ám tiêu
- Am-man
- Am-xtéc-đam
- ambi-
- Ambrôsiô
- amen
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac