From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 暗影.
ám ảnh
- to haunt; to obsess
- Điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh. ― It became an obsession.
- Nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh ― Day and night haunted by anxieties
- bị tiền bạc ám ảnh ― to be haunted by money (troubles)