Jump to content

ái ngữ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ái ngữ

  1. (Buddhism) priyavāditā, kind speech
    • 2010, Minh Niệm, “Phán xét”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Tuy vậy, lắng nghe và ái ngữ là hai bảo bối cũng nằm ngay trong ta.
      However, listening and kind speech are two more treasures that we have inside us.