A-rập Thống nhất

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔaː˧˧ zəp̚˧˨ʔ tʰəwŋ͡m˧˦ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔaː˧˧ ʐəp̚˨˩ʔ tʰəwŋ͡m˦˧˥ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔaː˧˧ ɹəp̚˨˩˨ tʰəwŋ͡m˦˥ ɲək̚˦˥]
  • Phonetic spelling: a rập thống nhất

Proper noun

[edit]

A-rập Thống nhất

  1. Arab Emirates

See also

[edit]