nữ
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "nu"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 女 (“female”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]nữ
- (collective, humans only) females
Synonyms
[edit]Adjective
[edit]nữ
- (of humans or their reproductive organs only) female
Prefix
[edit]nữ
Derived terms
[edit]- cung nữ (宮女)
- hủ nữ (腐女)
- khuê nữ (閨女)
- kiều nữ (嬌女)
- kỹ nữ (伎女)
- liệt nữ (烈女)
- ma nữ (魔女)
- mĩ nữ (美女)
- nam nữ thụ thụ bất thân (男女授受不親)
- nam nữ (男女)
- nam thanh nữ tú (男清女秀)
- nam thực như hổ, nữ thực như miêu (男食如虎,女食如貓)
- nam tôn nữ ti (男尊女卑)
- ngọc nữ (玉女)
- nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô (一男曰有,十女曰無)
- nhi nữ (兒女)
- Nữ Chân (女眞)
- nữ chính (女正)
- nữ công (女工)
- nữ giới (女界)
- nữ hoàng (女皇)
- nữ lang (女郎)
- nữ lưu (女流)
- nữ nhi (女兒)
- Nữ Oa (女娲)
- nữ quyền (女權)
- nữ sĩ (女士)
- nữ sinh (女生)
- nữ thần (女神)
- nữ tính (女性)
- nữ trang (女妝)
- nữ tử (女子)
- nữ tướng (女將)
- nữ vương (女王)
- phụ nữ (妇女)
- sĩ nữ (士女)
- thị nữ (侍女)
- thiếu nữ (少女)
- thục nữ (淑女)
- thứ nữ (庶女)
- tiện nữ (賤女)
- tín nữ (信女)
- tố nữ (素女)
- Tôn Nữ (孫女)
- trinh nữ (貞女)
- trọng nam khinh nữ (重男輕女)
- trưởng nữ (長女)