cô gái
Jump to navigation
Jump to search
See also: cogaí
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˧ ɣaːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kow˧˧ ɣaːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kow˧˧ ɣaːj˦˥]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]- girl
- Cô gái đó đẹp quá.
- That girl is really beautiful.
- một cô gái đẹp
- a beautiful girl