Category:Vietnamese terms with audio pronunciation
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that include the pronunciation in the form of an audio file.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese terms with audio pronunciation"
The following 200 pages are in this category, out of 1,993 total.
(previous page) (next page)A
- A
- A Di Đà Phật
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- à
- À
- Ả
- ả
- Ã
- ã
- á
- Á
- á kim
- Ạ
- ạ
- A-bu Đa-bi
- A-la-ba-ma
- A-lát-xca
- a-lô
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-ri-xô-na
- ác
- ác là
- ác mộng
- ác quỉ
- ác tính
- ác ý
- ADN
- ai
- ai ai
- ái
- ái ân
- ái chà
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- Ái Nhĩ Lan
- ái quốc
- ái tình
- Ai-len
- am hiểu
- ảm đạm
- ám muội
- an hưởng
- An Nam
- an ninh
- an phận
- an táng
- an trí
- án ngữ
- án phí
- An-rê
- ang
- ang áng
- áng
- anh
- Anh
- anh dũng
- anh đào
- anh em
- anh hùng ca
- anh thư
- anh trai
- ánh sáng
- ao ước
- ào ào
- ảo thuật
- áo
- Áo
- Áo Địa Lợi
- áo mưa
- áp
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- át
- au
- ăn
- ăn cơm trước kẻng
- ăn kem trước cổng
- Ăng-gô-la
- âm
- âm ba
- âm dương
- âm đạo
- âm hạch
- âm hộ
- âm li
- âm lịch
- âm lượng
- âm mưu
- âm nhạc
- âm phủ
- âm sắc
- âm thanh
- âm thịnh dương suy
- âm ti
- âm tiết
- âm tính
- âm tố
- âm tường
- âm vật
- âm vị
- ầm ĩ
- ân ái
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Ất
- âu phục
- Âu Tinh
- ấy
B
- ba
- ba cái
- ba chĩa
- ba hồn bảy vía
- ba hồn chín vía
- Ba Lan
- Ba mươi sáu kế
- ba phải
- Ba Tư
- bà
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- bà tám
- bả
- bá
- bá tánh
- bác
- bác ái
- bác sĩ
- bạc
- Bạc Liêu
- bách
- bách chiến bách thắng
- bách hợp
- bách khoa
- bách khoa toàn thư
- bách phát bách trúng
- bách phân
- bách thảo
- bách thú
- bách tính
- bạch
- bạch cập
- Bạch Dương
- bài
- bài thơ
- bãi
- ban đầu
- Ban Mê Thuột
- ban nhạc
- bàn
- bàn chân
- Bàn Môn Điếm
- bàn tay
- bản
- bản đồ
- bản sao
- bán
- bàng quang
- bảng
- bảng cửu chương
- bánh
- bánh mì
- bánh phở
- bánh sừng bò
- bánh sừng trâu
- bánh tây
- bánh xe
- bao
- bao cao su
- bao dương vật
- bào thai
- Bảo Bình
- bảo vệ
- báo
- báo chí
- báo lá cải
- bát
- bát chính đạo
- bát giác
- bay
- bảy
- bảy bảy bốn chín ngày
- bắc
- Bắc
- Bắc Ai-len
- Bắc Đẩu thất tinh
- Bắc Giải
- Bắc Giang
- Bắc Kinh
- Bắc Ninh
- băm
- băng
- bằng
- bắp
- bắt
- bắt đầu
- bậc
- bần