From Wiktionary, the free dictionary
bản + sao.
bản sao
- copy, duplicate
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Cánh đồng bất tận" chapter 7 (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
Ý nghĩ mình là bản sao của má làm tôi sợ.- The thought that I was copy of my mother scared me.