Category:vi:Female

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. chính thất
  2. ghe
  3. o
  4. bu
  5. âm hạch
  6. u
  7. mẫu hệ
  8. cửa mình
  9. con này
  10. đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Oldest pages ordered by last edit:
  1. nhuỵ
  2. nhị cái
  3. mĩ nhân kế
  4. tứ đại mĩ nhân
  5. râu ông nọ cắm cằm bà kia
  6. đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
  7. cửa mình
  8. mẫu hệ
  9. thím
  10. chính thất

Vietnamese terms related to the female sex or gender.

NOTE: This is a "related-to" category. It should contain terms directly related to female. Please do not include terms that merely have a tangential connection to female. Be aware that terms for types or instances of this topic often go in a separate category.