Trinh Nữ
Appearance
See also: trinh nữ
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 貞女 (“female virgin”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕïŋ˧˧ nɨ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨn˧˧ nɨ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʈɨn˧˧ nɨ˨˩˦]
- Homophone: trinh nữ
Audio (Hà Nội): (file)
Proper noun
[edit]See also
[edit]Zodiac signs in Vietnamese · cung hoàng đạo (layout · text) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Bạch Dương (“White Sheep”), Dương Cưu, Miên Dương (“Sheep”) |
![]() Kim Ngưu (“Golden Bull”) |
![]() Song Tử (“Twin Children”), Song Nam (“Twin Boys”), Song Sinh (“Twins”) |
![]() Cự Giải (“Giant Crab”), Bắc Giải (“Northern Crab”) | ||||||||
![]() Sư Tử (“Lion”), Hải Sư (“Sea Lion”) |
![]() Xử Nữ, Thất Nữ, Trinh Nữ (“Virgin”) |
![]() Thiên Bình, Thiên Xứng (“Scales”), Cân Xứng (“Balance”) |
![]() Thiên Yết, Thiên Hạt, Thiên Hiết (“Heavenly Scorpion”), Bọ Cạp (“Scorpion”), Hổ Cáp, Thần Nông (“Shennong”) | ||||||||
![]() Nhân Mã (“Centaur”), Xạ Thủ (“Archer”) |
![]() Ma Kết, Nam Dương (“Southern Goat”), Sơn Dương (“Goat”) |
![]() Bảo Bình (“Precious Vase”), Thuỷ Bình (“Water Vase”) |
![]() Song Ngư (“Twin Fish”) |