Category:vi:People
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms related to people.
NOTE: This is a "related-to" category. It should contain terms directly related to people. Please do not include terms that merely have a tangential connection to people. Be aware that terms for types or instances of this topic often go in a separate category.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 12 subcategories, out of 12 total.
Pages in category "vi:People"
The following 200 pages are in this category, out of 205 total.
(previous page) (next page)C
D
E
H
N
- nam giới
- nam thanh nữ tú
- nàng
- Nga hoàng
- nghiên cứu sinh
- người
- người Anh-điêng
- người chuyển giới
- người da đỏ
- người dưng
- người dưng nước lã
- người đẹp
- người đồng tính
- người đời
- người ngoại quốc
- người nước ngoài
- người phàm trần
- người quen
- người tình
- người trần mắt thịt
- người Việt
- người yêu
- nhà giả kim
- nhà giáo
- nhà thơ
- nhân dân
- nhân gian
- nhân viên
- Nhật hoàng
- nho lâm
- nhũ mẫu
- nịnh thần
- nô tài
- nô tì
- nông dân
- nông nô
- nữ
- nữ giới
S
T
- tài tử
- tăng ni
- thái giám
- thám hoa
- thân chủ
- thần tượng
- thầy lang
- thi nhân
- thi sĩ
- thí sinh
- thiên hoàng
- thiên tài
- thiếu gia
- thính giả
- thủ phạm
- thuỷ binh
- thực dân
- thực khách
- thương binh
- tiền bối
- tiểu nhân
- tiểu thư
- tín đồ
- tộc
- trai
- trai gái
- tráng sĩ
- trạng
- trạng nguyên
- trẻ sơ sinh
- trí thức
- trói
- trưởng
- trưởng giả
- tù binh
- tù nhân
- tù nhân lương tâm
- tứ dân