Jump to content

trưởng giả

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 長者.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trưởng giả

  1. (history) a bourgeois
    Trưởng giả học làm sang
    Le Bourgeois gentilhomme
    (literally, “A Bourgeois Who Learns to Be Classy”)