From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 長. Doublet of trường.
trưởng
- head; leader
trưởng
- head; leader
- trưởng thôn ― chief of a hamlet
- trưởng nhóm ― a band leader, a frontman
trưởng
- head; leader
- thôn trưởng ― chief of a hamlet
- lớp trưởng ― chief student supervisor of the class