người dưng
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- a non-relative; compare người lạ (“stranger”)
- Synonym: người dưng nước lã
- Antonym: người thân
- Thân thì thân nhưng nó vẫn là người dưng, không sánh bằng người thân được.
- He may be close to you, but at the end of the day, he's not your family, he can't compare to your flesh and blood.
- 2013, Lê Thuỷ, “Giá trị giữa người thân và người dưng [Values: Relatives vs Non-Relatives]”, in Nhật ký sắc đẹp [Beauty Journal][1], archived from the original on 24 January 2018:
- Và tất cả những tình cảm mà người dưng dành cho nhau đều mang tính mong manh và ngắn hạn, dễ dàng đổi thay theo thời gian.
- And all the feelings non-relatives have for one another tend to be fragile, short-lived, prone to change over time.