học trò
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Calque of Chinese 學徒/学徒 (xuétú).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hawk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕɔ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩ʔ ʈɔ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩˨ ʈɔ˨˩]
Noun
[edit]- a disciple
- (education, informal) a student
- Hyponyms: học sinh (“pupil”), học viên (“non-scholastic student”), nghiên cứu sinh (“(post)graduate”), sinh viên (“undergraduate”)