Jump to content

học trò

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 學徒学徒 (xuétú).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

học trò

  1. a disciple
  2. (education, informal) a student
    Hyponyms: học sinh (pupil), học viên (non-scholastic student), nghiên cứu sinh ((post)graduate), sinh viên (undergraduate)

See also

[edit]