Category:Vietnamese terms derived from Chinese
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that originate from Chinese.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 6 subcategories, out of 6 total.
- Vietnamese female given names from Chinese (0 c, 124 e)
- Vietnamese male given names from Chinese (0 c, 136 e)
- Vietnamese surnames from Chinese (0 c, 131 e)
- Vietnamese unisex given names from Chinese (0 c, 56 e)
Pages in category "Vietnamese terms derived from Chinese"
The following 200 pages are in this category, out of 1,507 total.
(previous page) (next page)A
B
- ba chỉ
- ba hồn bảy vía
- ba hồn chín vía
- ba khía
- Ba mươi sáu kế
- ba quân
- Bà La Môn
- ba-la-mật
- ba-la-mật-đa
- bạc
- bách phát bách trúng
- bách thú
- bạch cầu
- Bạch Mã Hoàng Tử
- bạch thỏ
- bạch tuộc
- bãi chợ
- Bàn Cổ
- bán dâm
- bảng cửu chương
- bảnh
- bánh
- bánh bao
- bánh tiêu
- bao gồm
- bao vây
- bảo
- bảo bối
- Bảo Lộc
- bão
- báo săn
- báo tin
- bạo chúa
- bát-nhã
- bát-nhã-ba-la-mật
- bát-nhã-ba-la-mật-đa
- báu
- báu vật
- bày
- bày trí
- bảy bảy bốn chín ngày
- bặt thiệp
- bần
- bất bằng
- bất đắc kì tử
- bất hiếu
- bất kể
- bất tỉnh nhân sự
- bầu
- bầu cử
- bèn
- béo phì
- bẹt
- bề bề
- bể khổ
- bệ hạ
- bệch
- bên
- bện
- bệnh công chúa
- bì
- Bỉ
- bí kíp
- bí thư
- bia
- bìa
- bịa
- biếc
- biên tập
- biển người
- biết
- biệt danh
- biểu thức
- biếu
- Binh pháp Tôn Tử
- bình phẩm
- bình thuỷ
- bít tất
- bịt tai trộm chuông
- bòng bong
- bồ đề tâm
- bồ hòn
- bồ tát
- Bồ Tát
- Bồ Tát Quan Thế Âm
- bố
- bộ trưởng
- bội số chung nhỏ nhất
- bốn bề
- bốn bể
- bốn phương
- bông tuyết
- bù
- bù nhìn
- bùa
- bùa chú
- búa
- bụi hồng
- bủn xỉn
- buồm
- buôn
- buồn
- buông
- buông tuồng
- buồng
- bút lông
- bút nghiên
- bút nguyên tử
- Bụt
- bừa
- bượp
C
- cà
- cả
- cá kình
- cá tuyết
- cai
- cải
- cãi
- cái ngàn vàng
- cam chịu
- cám
- cám ơn
- can
- cản
- cán
- cạn chén
- càng
- Cảng Thơm
- cạnh huyền
- cao chạy xa bay
- cao lầu
- cao tay
- cao tần
- cảo thơm
- cáo mượn oai hùm
- cáu
- cay đắng
- cắc
- căn
- cặp
- cầu
- cầu an
- cây cỏ
- chả
- chả cá Lã Vọng
- chàm
- chạm
- chàng
- chanh
- chảnh
- chào
- chạp
- chay
- chăn
- Chân khớp
- chân trời góc bể
- chất khí
- châu Á
- châu Âu
- châu báu
- châu Mĩ
- châu Phi
- chầu
- chầu văn
- chầy
- che
- chè
- chém
- chén
- chép
- chết yểu
- chi dùng