Jump to content

bất kể

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 不計 (SV: bất kế), or independently constructed from bất () +‎ kể.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

bất kể

  1. no matter
    bất kể ngày đêm(no matter) day or night