Jump to content

Lầu Năm Góc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lầu (building, high-rise) +‎ năm (five) +‎ góc (angle, corner), calque of Chinese 五角樓 / 五角楼 (Wǔjiǎolóu).

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Lầu Năm Góc

  1. The Pentagon