người Anh-điêng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]người (“person”) + French Indien.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ ʔajŋ̟˧˧ ʔɗiəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʔɛɲ˧˧ ʔɗiəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʔan˧˧ ʔɗiəŋ˧˧]
- Phonetic spelling: người anh điêng
Noun
[edit]- an Indian (individual of, or related to, the aboriginal people of the Americas)
- Synonym: người da đỏ