Category:Vietnamese terms borrowed from French
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms borrowed from French.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 5 subcategories, out of 5 total.
- Vietnamese adapted borrowings from French (0 c, 1 e)
- Vietnamese orthographic borrowings from French (0 c, 30 e)
- Vietnamese semantic loans from French (0 c, 3 e)
- Vietnamese terms calqued from French (0 c, 31 e)
Pages in category "Vietnamese terms borrowed from French"
The following 200 pages are in this category, out of 736 total.
(previous page) (next page)A
- A-đam
- A-đôn-phơ
- A-ghê
- a-lê-hấp
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-mốt
- A-nhi
- A-ri-xtốt
- A-sin
- A-ten
- Ác-si-mét
- ác-ti-sô
- ADN
- ađênôzin
- ađênôzin triphotphat
- agon
- amidan
- amoniac
- An Lê Mân
- An Nam
- An-ba-ni
- An-be
- An-giê
- An-giê-ri
- An-phê
- An-rê
- ancol
- anđêhit
- Anh-rê
- ankan
- ankanol
- anken
- ankin
- áp phích
- Áp-đia
- Áp-ra-ham
- áp-xe
- asen
- át
- Át-lát
- axetic
- axeton
- axit
- axit axetic
- axit clohiđric
- axit đêôxiribônuclêic
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- ắc ê
- ắc-coóc-đê-ông
- ăng ten
- Ăng-gô-la
- âm li
B
- ba gác
- ba gai
- ba hoa
- ba lê
- ba lô
- ba rem
- ba toong
- bá láp
- Ba-ben
- Ba-bên
- Ba-bi-lon
- Ba-by-lon
- Ba-by-lôn
- ba-dan
- Ba-la-am
- ba-rê
- Ba-tê-lê-my
- ban công
- Ban-căng
- banh
- bành tô
- bánh kếp
- bánh quy
- bao báp
- báo ghê-pa
- bát
- bạt
- bazơ
- băng
- băng ca
- băng ghế
- băng rôn
- băng-đô
- be
- béc-giê
- Béc-lanh
- bê
- Bê-nanh
- bê-tông
- bi
- bi ve
- bỉ vỏ
- bi-a
- bi-đông
- bi-tum
- bia
- bích quy
- Biên Xích
- bis
- bít tết
- blu
- bo
- bom
- boong
- boong-ke
- bót
- bô
- bố ráp
- bôm
- Bôn-xơ Phi-lát
- bông
- bốt
- bốt đờ sô
- bơ
- bơm
- brom
- bu lông
- bu-lô
- Bun-ga-ri
- búp bê
- búp phê
C
- ca
- ca nô
- ca ve
- cà lem
- cà nông
- cà rem
- cà rốt
- cà vạt
- cà vẹt
- ca-ki
- ca-lô
- cà-mèn
- Ca-na-an
- ca-ra
- ca-rô
- Ca-ta
- các
- các tông
- cạc
- cạc vi-dít
- cạc-táp
- cacbon
- cải xoong
- Cam Bốt
- cam nhông
- can
- canh ki na
- cao bồi
- cao-lanh
- cao-su
- cáp
- Cáp Ve
- cát-ca-đơ
- cát-xê
- căng tin
- căng-gu-ru
- căng-tin
- cây-lô-mét
- Chíp-rơ
- chủ nghĩa Xi-ôn
- chủ nghĩa Xi-ôn-nít
- clo
- clohiđric
- cò
- coban
- com-lê
- com-pa
- coóc-xê
- cót
- Cô-oét
- Cô-ranh-tơ
- cốc tai
- cồn
- công ta
- công tắc
- công tơ
- Công-gô
- công-te-nơ
- công-xoóc-xi-om
- cốp
- cốp pha
- Cốt Đi-voa
- cốt-lết
- cơ
- cờ-lê
- crom
- crôkê
- cu li
- cua
- cùi dìa
- cumingtonit
- cuốc
- cúp