Jump to content

người da đỏ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

người (person) +‎ da (skin) +‎ đỏ (red), calque of French peau-rouge

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người da đỏ

  1. (colloquial) a redskin
    Synonym: người Anh-điêng

Usage notes

[edit]
  • Like người da vàng ((South-)East Asian, literally yellow-skinned person), this terms does not have a negative connotation.