đỏ
Appearance
See also: Appendix:Variations of "do"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *tɔh (“red”). Cognate with Muong tó.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɔ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɔ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗɔ˨˩˦]
Audio (Saigon): (file)
Adjective
[edit]đỏ • (𧺃, 𪜕, 覩, 堵, 𧹦, 𧺂, 䚂, 赭, 𬦄, 𬦃)
- red
- burning; flaring up
- (slang) lucky; fortunate
- Antonym: đen
- số/vận đỏ ― good luck
- đỏ và đen ― red and black; good and bad luck
- Communist
Derived terms
[edit]- bang đỏ
- bí đỏ
- cánh kiến đỏ
- chữ thập đỏ
- con đỏ
- dưa đỏ
- đắt đỏ
- đất đỏ
- đậu đỏ
- đen đỏ
- đo đỏ
- đỏ au
- đỏ bừng
- đỏ cạch
- đỏ choé
- đỏ choét
- đỏ chói
- đỏ chon chót
- đỏ chót
- đỏ con mắt
- đỏ da bầm thịt
- đỏ đắn
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đọc
- đỏ đòng đọc
- đỏ đuôi
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hoen hoét
- đỏ hoét
- đỏ hon hỏn
- đỏ hỏn
- đỏ hung
- đỏ kè
- đỏ ké
- đỏ khè
- đỏ khé
- đỏ loét
- đỏ lòm
- đỏ lừ
- đỏ lửa
- đỏ lựng
- đỏ mặt tía tai
- đỏ ngầu
- đỏ nhừ
- đỏ nọc
- đỏ ối
- đỏ quạch
- đỏ quành quạch
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ ửng
- đồng đỏ
- gạo đỏ
- hà thủ ô đỏ
- hội chữ thập đỏ
- hung đỏ
- khăn quàng đỏ
- khố đỏ
- lòng đỏ
- mía đỏ
- nhạc đỏ
- ớt đỏ
- rừng xanh núi đỏ
- sách đỏ
- sếu đầu đỏ
- sổ đỏ
- sợi chỉ đỏ
- thảm đỏ
- thần nanh đỏ mỏ
- thẻ đỏ
- thuốc đỏ
- tiểu bang đỏ
- trĩ đỏ
- tròng đỏ
- tương đỏ
- xanh vỏ đỏ lòng
- xúm đen xúm đỏ
- xúm đông xúm đỏ
See also
[edit]trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |