Jump to content

xanh nước biển

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

xanh (grue) +‎ nước biển (seawater)

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

xanh nước biển

  1. blue as opposed to green

Synonyms

[edit]

See also

[edit]
Colors in Vietnamese · màu sắc (layout · text)
     trắng      xám      đen
             đỏ; thắm, thẫm              cam; nâu              vàng; kem
             vàng chanh              xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục              xanh bạc hà; xanh lục đậm
             xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két              xanh, xanh da trời, thiên thanh              xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
             tím; chàm              tía              hồng