khán giả
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 看 (“to watch”) and 者 (“-er; -ist”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xaːn˧˦ zaː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kʰaːŋ˦˧˥ jaː˧˨] ~ [xaːŋ˦˧˥ jaː˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kʰaːŋ˦˥ jaː˨˩˦] ~ [xaːŋ˦˥ jaː˨˩˦]
Noun
[edit]Related terms
[edit]- độc giả (“reader”)
- thính giả (“listener”)
- khán thính giả (“the audience”)
- khán phòng (“gallery”)
- khán đài (“grandstand”)