người phàm trần
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]người (“person”) + Chinese 凡塵 / 凡尘 (fánchén, “of the mortal realm”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ faːm˨˩ t͡ɕən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ faːm˦˩ ʈəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ faːm˨˩ ʈəŋ˨˩]
Noun
[edit]- a mortal
- Synonyms: người phàm, người trần, người trần mắt thịt