Jump to content

người phàm trần

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

người (person) + Chinese 凡塵 / 凡尘 (fánchén, of the mortal realm).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người phàm trần

  1. a mortal
    Synonyms: người phàm, người trần, người trần mắt thịt