Jump to content

người trần mắt thịt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Perhaps related to Chinese 世人 (thế nhân, mortal) and 肉眼 (nhục nhãn, the naked eye, literally fleshy eye).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ t͡ɕən˨˩ mat̚˧˦ tʰit̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʈəŋ˦˩ mak̚˦˧˥ tʰit̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʈəŋ˨˩ mak̚˦˥ tʰɨt̚˨˩˨]

Noun

[edit]

người trần mắt thịt

  1. Synonym of người phàm trần (mortal)