người trần mắt thịt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Perhaps related to Chinese 世人 (thế nhân, “mortal”) and 肉眼 (nhục nhãn, “the naked eye”, literally “fleshy eye”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ t͡ɕən˨˩ mat̚˧˦ tʰit̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʈəŋ˦˩ mak̚˦˧˥ tʰit̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʈəŋ˨˩ mak̚˦˥ tʰɨt̚˨˩˨]
Noun
[edit]- Synonym of người phàm trần (“mortal”)