Category:Chinese terms with non-redundant manual transliterations
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Pages containing Chinese terms with non-redundant manual transliterations.
Pages are placed here if they contain terms whose transliteration has been specified manually using |tr=
or a similar parameter and is different from the transliteration which is automatically generated.
Note that the pages in this category are not necessarily the same as the actual term in question. This frequently happens, for example, with English pages with translation sections, where the term that triggers the addition of the category is one of the translations.
Jump to: Top – A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Chinese terms with non-redundant manual transliterations"
The following 200 pages are in this category, out of 4,749 total.
(previous page) (next page)6
B
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/b-jəw-n ~ bwəj
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/b-liŋ
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/b-ləj
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/b-r-gjat ~ b-g-rjat
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/l/b-ŋa
- ba chỉ
- ba hồn bảy vía
- Ba mươi sáu kế
- ba quân
- bagnio
- Ban
- bantiti
- bayn
- beacon
- binc
- Binh pháp Tôn Tử
- biến nhiệt
- biển Hoa Đông
- block
- bourgeoisie
- brainwash
- brandy
- breach of the peace
- buckle up
- bày trí
- bán dâm
- bánh bao
- bánh tiêu
- béo phì
- bình chọn
- bình phẩm
- bình thuỷ
- bông tuyết
- bút lông
- bơ
- bạch cầu
- bạch kim
- Bạch Mã Hoàng Tử
- bảo bối
- bảo đảm
- bất tử
- bất đắc kì tử
- bắt mắt
- bể khổ
- Bỉ
- bốn bể
- bốn phương
- Bồ Tát Quan Thế Âm
- bội số chung nhỏ nhất
- bụi hồng
- bụi đời
C
- Caifum
- Caifung
- cal機
- cao lầu
- cao tay
- cao to
- cay đắng
- Chang'an
- chi thu
- chia tay
- chim
- Chin
- Ching
- chok
- Chungyang Shanmo
- chur
- chuột bạch
- chuột túi
- châu Mĩ
- châu Phi
- châu Á
- châu Âu
- chìm nổi
- chí ít
- chín suối
- chùa chiền
- chú đại bi
- Chúa Trời
- chất khí
- chỉ dụ
- chị Hằng
- chủ nghĩa chiết trung
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa duy vật
- chủ nghĩa duy vật biện chứng
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa khu vực
- chủ nghĩa quốc tế
- chủ nghĩa trọng thương
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội dân chủ
- chủ nghĩa đế quốc
- chủ điền
- chữ Hán
- chữ số
- chữ thảo
- chữ thập
- chữ vạn
- com
- comblang
- con giáp
- con đỏ
- cong
- cookie
- crescendo
- cuồng sát
- cái ngàn vàng
- cáo mượn oai hùm
- cò
- có công mài sắt có ngày nên kim
- có một không hai
- có thửa
- công tước
- cơ sở hạ tầng
- cạn chén
- Cảng Thơm
- cội nguồn
- cộng đồng
- cờ tướng
- cờ vây
- cự đà
D
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/d-kʷəj-n
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/d-wam
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/d-ŋa
- da bọc xương
- Dai
- Daxing
- defect
- Diêm Vương tinh
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/l-(t/d)jam
- do
- dog
- dorayaki
- duit
- dukun
- Reconstruction:Proto-Slavic/duma
- Dungan
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/t/duŋ
- dân tộc thiểu số
- dòng biển
- dùi mài
- dương lịch
- dưỡng khí
- dầu hàu
- dễ như trở bàn tay
- dịch vị
G
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m/s/g-ljak
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/r/g-na
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/g-r(j)ap
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/g-rjum
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/g-tam ~ g-dam
- game
- gassho
- Gatling gun
- ghế tréo
- giá chợ
- gió vàng
- giở quẻ
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/glaŋ
- Appendix:Glossary
- Great River
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/grwat
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/guŋ
- gym
- gương vỡ lại lành
- gần mực thì đen, gần đèn thì rạng