dương lịch
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 陽曆, composed of 陽 (“yang”) and 曆 (“calendar”), from Chinese 陽曆/阳历 (yánglì), from 太陽曆/太阳历 (thái dương lịch), from 太陽/太阳 (thái dương, “sun”, literally “great yang”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zɨəŋ˧˧ lïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jɨəŋ˧˧ lɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jɨəŋ˧˧ lɨt̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]- the Gregorian calendar
- Tết dương lịch
- New Year
- any solar calendar
Synonyms
[edit]- (Gregorian calendar): tây lịch, công lịch, lịch Gregôriô, lịch Gregorius
Coordinate terms
[edit]- (Gregorian calendar): lịch Juliêng, lịch Julius
- (solar calendar): âm dương lịch, âm lịch