Jump to content

người yêu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]
  • (texting, initialism) ny

Etymology

[edit]

người (person) +‎ yêu (to love).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

người yêu

  1. non-marital romantic partner
    Synonyms: bồ, bạn trai, bạn gái, gấu
    người yêuan ex

See also

[edit]