chim có tổ, người có tông
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tổ has two meanings, native Vietnamese "nest" and Sino-Vietnamese "ancestor".
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕim˧˧ kɔ˧˦ to˧˩ ŋɨəj˨˩ kɔ˧˦ təwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕim˧˧ kɔ˨˩˦ tow˧˨ ŋɨj˦˩ kɔ˨˩˦ təwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cim˧˧ kɔ˦˥ tow˨˩˦ ŋɨj˨˩ kɔ˦˥ təwŋ͡m˧˧]
- Phonetic spelling: chim có tổ người có tông