Jump to content

người đồng tính

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

người +‎ đồng tính.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tïŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʔɗəwŋ͡m˦˩ tɨn˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tɨn˦˥]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

[edit]

người đồng tính

  1. homosexual

Synonyms

[edit]

Hyponyms

[edit]