buốt
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓuət̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓuət̚˦]
Verb
[edit]buốt
- to bud
- Cuổi buốt nó.
- The banana tree sprouts.
- to shoot out of the soil
- Mạy buốt bâư.
- The tree foliates.
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- piercing
- rét buốt da ― skin-piercing cold
Adverb
[edit]- piercingly
- Synonym: cóng
- đau buốt ― piercingly painful
- lạnh buốt ― piercingly cold
- tê buốt ― piercingly numbing
- rét buốt ― piercingly frigid
- giá buốt ― piercingly freezing