Jump to content

buốt

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

buốt

  1. to bud
    Cuổi buốt nó.
    The banana tree sprouts.
  2. to shoot out of the soil
    Mạy buốt bâư.
    The tree foliates.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

buốt (, 𤏫, 𤶽, 𤺭)

  1. piercing
    rét buốt daskin-piercing cold

Adverb

[edit]

buốt (, 𤏫, 𤶽, 𤺭)

  1. piercingly
    Synonym: cóng
    đau buốtpiercingly painful
    lạnh buốtpiercingly cold
    buốtpiercingly numbing
    rét buốtpiercingly frigid
    giá buốtpiercingly freezing
    • (Can we date this quote?), Hoài An (lyrics and music), “Dòng sông băng [Icy River]”:
      ♂: Những lúc buốt giá níu kéo con tim,
      Không gian lặng im, một dòng sông băng
      ♂: Every time the frigid cold grasps at my heart,
      Space turns silent, an icy river.