Category:Tày terms with usage examples
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày entries that contain usage examples that were added using templates such as {{ux}}
.
For requests related to this category, see Category:Requests for example sentences in Tày. See also Category:Requests for collocations in Tày and Category:Requests for quotations in Tày.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Pages in category "Tày terms with usage examples"
The following 200 pages are in this category, out of 586 total.
(previous page) (next page)B
- ba
- ba minh
- bai
- bam
- ban
- ban búm
- bang
- bang bjém
- bang bính
- bang bít
- bao
- bau
- be
- ben
- bi bốc
- bjai
- bjoóc
- bjào bjào
- bjáp bjáp
- bjép bjép
- bjùng bjùng
- bjúc
- bjải
- bjải lát
- bjắc
- bjắc bjoi
- bjắt
- bjằn
- bjằng bjằng
- bjể
- bjốp bjốp
- bo
- boi
- bom
- bon
- boong
- boóc
- boóng
- boọng
- boỏng
- bung bút
- buốc
- buốt
- bài
- bài nhài
- bàn
- bàn nhái
- bá
- bá bảy
- bác
- bái
- bán
- báng
- báo
- báo léo
- bát
- bâm
- bân
- bâu
- bâư
- bè bẹo
- béc
- béc coóc
- bén
- bên
- bên báng
- bì
- bí
- bí nhác
- bíp bjáp
- bít
- bó
- bón
- bóp
- bót
- bôi
- bôm
- bôn
- bông
- bông ban
- bùa
- búa
- búng
- búng bính
- búp
- búp báp
- bút
- băng
- bơi
- bơn
- bưa
- bươn
- bưởng
- bạ
- bạc
- bạc pả
- bạch ngạch
- bại
- bạt
- bạt nẩy
- bạt toọc
- bạt tầư
- bả
- bả biếng
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bải
- bản
- bản co̱n
- bảnh
- bảo
- bấn
- bấu
- bấu fă̱n
- bấu mì
- bấu xa̱y
- bầu
- bẩu
- bẩư
- bắc
- bắc bắm
- bắc bử
- bắc ngắng
- bắc ten
- bắm
- bắp
- bắp làng
- bắt
- bắt pèng
- bằng
- bẳm
- bẳn
- bẳng
- bặng
- bặng cạ
- bặp
- bẻ
- bẻo
- bẻo bựt
- bếnh
- bết
- bểu
- bỉ
- bỉu
- bọp
- bỏ
- bỏn
- bố
- bốc
- bốc nhác
- bốm
- bống
- bống báng
- bốt
- bồ
- bồm bồm
- bộ
- bộp bạp
- bụp
- bụt bụt
- bủa
- bủi
- bủn
- bứa
- bứa nga̱u
- bử
- bửa
- bửng