bấu fă̱n
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit]From bấu (“not”) + fă̱n (“to accept; to endure”).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓəw˧˥ fan˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓəw˦ van˧]
Adjective
[edit]- unacceptable; unbearable
- Hết pện nẩy ngo̱ bấu fă̱n.
- Doing that is unacceptable to me.