bấu
Appearance
See also: Appendix:Variations of "bau"
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ɓawᴮ (“not (strong 1)”).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓəw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓəw˦]
Adverb
[edit]- not (negates a verb)
- bấu chắc ― to not know
- hết bấu đảy ― to be unable to do
- not at all
- bấu dăm bấu bjai dai hom lư̱ng
- to live off the fat of the land
- (literally, “No ploughing, no weeding, and The scent is fragrant”)
Verb
[edit]bấu (𫇰)
Particle
[edit]bấu (裒)
- indicates a yes-no question
- Chắc bấu? ― Do you know?
Synonyms
[edit]Derived terms
[edit]References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)