Category:Requests for etymologies in Vietnamese entries
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Requests for etymologies in Vietnamese entries.
To make this request, in this specific language, use this code in the entry (see also the documentation at Template:rfe):
{{rfe|vi}}
It results in the message below:
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Requests for etymologies in Vietnamese entries"
The following 200 pages are in this category, out of 1,535 total.
(previous page) (next page)A
B
- ba ba
- Ba Chúc
- bả
- Bá Linh
- bài bản
- bãi
- bàm bàm
- bám
- bàn
- bàn cờ
- bán anh em xa mua láng giềng gần
- bàng
- báng
- báng bổ
- bành
- bảnh
- bánh đúc
- bao đồng
- Bão
- bát
- Bát Xát
- bay
- bay bổng
- bảy đáp
- bặm
- băn khoăn
- băng tần
- bằng lăng
- bắp
- bấm
- bận
- bấp bênh
- bất kì
- bật
- bầu dục
- bầu sao
- bấu
- bậu
- be
- ben
- bê tha
- bền bỉ
- bệnh tim mạch
- bếp
- bỉ vỏ
- bích chương
- biên đạo
- biền
- biển
- biệt tích
- Bỉm Sơn
- bím
- bình bát
- bĩnh
- bo bo
- bò lê
- bỏ
- bỏ bê
- bon chen
- bong vụ
- bóng bảy
- bồ hòn
- bốc phét
- bôm
- bổn cũ soạn lại
- bông vụ
- bồng
- bồng cốt
- bỗng
- bột báng
- bơ phờ
- bờ
- bớ
- bợ
- bời lời
- bờm
- bớn
- bu
- bù nhìn
- bù tọt
- bùm bụp
- bủn
- buồm
- bứa
- bựa
- bưng
- bừng
- bươm
- bướm
- bươn
- bương
C
- cà bát
- cà cuống
- Cà Lồ
- cà phê
- cà ra
- cà sáy
- cà vom
- cà xỉu
- cá
- cá chạch
- cá chẽm
- cá chét
- cá chiên
- cá chình
- cá đối
- cá hố
- cá lác
- cá lăng
- cá lìm kìm
- cá lóc
- cá mè
- cá ngừ
- cá nhà táng
- cá nược
- cá quả
- cá sặc
- cá thia
- cá thờn bơn
- cá tràu
- cá vền
- cá vược
- cải đạo
- cải rổ
- cãi
- cãi cọ
- cái
- cam sành
- cám ơn
- cản quang
- cán
- cạn kiệt
- càng cuốc
- càng đước
- cáo
- cap
- cau
- cay
- cáy
- cạy
- cắc củm
- cặc
- căm
- căm căm
- cặm cụi
- căng
- cẳng
- cắng
- câm
- cẩm chướng
- Cẩm Xuyên
- cần
- câng
- cập rập
- cất
- câu cấu
- cầu khiến