Category:Requests for etymologies in Vietnamese entries
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Requests for etymologies in Vietnamese entries.
To make this request, in this specific language, use this code in the entry (see also the documentation at Template:rfe):
{{rfe|vi}}
It results in the message below:
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Requests for etymologies in Vietnamese entries"
The following 200 pages are in this category, out of 1,304 total.
(previous page) (next page)B
- ba ba
- Ba Chúc
- bả
- bài bản
- bãi
- bám
- bàn
- bàn cờ
- bán anh em xa mua láng giềng gần
- bàng
- báng
- báng bổ
- bảnh
- bánh đúc
- bao đồng
- Bão
- bát
- Bát Xát
- bay bổng
- bặm
- băn khoăn
- băng tần
- bắp
- bấm
- bận
- bấp bênh
- bất kì
- bật
- bầu dục
- bầu sao
- bấu
- be
- ben
- bê tha
- bền bỉ
- bệnh tim mạch
- bếp
- bếp từ
- bỉ vỏ
- bích chương
- biên đạo
- biên độ
- biền
- biển
- biệt tích
- bình bát
- bĩnh
- bo bo
- bò lê
- bỏ
- bỏ bê
- bon chen
- bòn bon
- bóng bảy
- bồ hòn
- bốc phét
- bôm
- bổn cũ soạn lại
- bông vụ
- bồng
- bồng cốt
- bỗng
- bơ phờ
- bờ
- bớ
- bợ
- bời lời
- bờm
- bớn
- bù nhìn
- bù tọt
- bùm bụp
- bủn
- buồm
- bứa
- bựa
- bưng
- bừng
- bươm
- bướm
- bươn
- bương
C
- cà bát
- cà cuống
- cà phê
- cà ra
- cà sáy
- cà vom
- cà xỉu
- cá chạch
- cá chẽm
- cá chét
- cá chiên
- cá chình
- cá đối
- cá hố
- cá lác
- cá lăng
- cá lìm kìm
- cá lóc
- cá ngừ
- cá nhà táng
- cá nược
- cá quả
- cá sặc
- cá thia
- cá thờn bơn
- cá tràu
- cá vược
- cải đạo
- cải rổ
- cãi
- cái
- cam sành
- cản quang
- cán
- cạn kiệt
- càng cuốc
- càng đước
- cáo
- cay
- cáy
- cạy
- cắc củm
- cặc
- căm căm
- cặm cụi
- căng
- cẳng
- cắng
- câm
- cẩm chướng
- cần
- câng
- cập rập
- câu cấu
- cầu khiến
- cấu
- chà
- chà bá
- chà là
- chạ
- chai lì
- chàm
- chạm
- chàng ràng
- chảnh
- chánh trương
- chao
- chảo
- chắc
- chằm
- chằn
- chắt chiu
- châm
- chân giò
- chập chờn
- chật
- châu chấu đá xe
- chầu
- chè
- chẽm
- chèn
- chẹo
- chép
- chét
- chê
- chế
- chếch
- chễm chệ
- chểnh mảng
- chi
- chi chiết
- chi chít
- chìa
- chích
- chiêu liêu
- chiều
- chim chóc
- chim trảu
- chỉn chu
- chĩnh
- chính cống
- chịt
- chò
- chỏ