Jump to content

biên đạo

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]
This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.
Particularly: “Sino-Vietnamese word from 編導?”

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

biên đạo

  1. to choreograph
    biên đạo múato choreograph a dance
    • 2010, Minh Niệm, “Ý chí”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      [] rồi dựng lên những vở tuồng hấp dẫn do tâm tưởng biên đạo chứ không hề có thật.
      [] and this will create alluring operas that the mind choreographs but are not at all real.