bảy đáp
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaj˧˩ ʔɗaːp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaj˧˨ ʔɗaːp̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓa(ː)j˨˩˦ ʔɗaːp̚˦˥]
Noun
[edit]- (South Central Vietnam) pig butcher
- Không thương ai bằng thương anh bảy đáp,
Ảnh làm heo rồi mình có tim, có cật mình ăn.- (please add an English translation of this usage example)