a rối
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaː˧˧ roj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaː˦˥ roj˦]
Interjection
[edit]- oh!; oh my god!; well!
- A rối! Mjạc slao lai!
- Oh! So pretty!
- A rối, cải khển nỏ!
- Oh my god, it's so big!
- A rối, chếp lai!
- Ouch, that hurts!
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội