a rối

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Interjection

[edit]

a rối

  1. oh!; oh my god!; well!
    A rối! Mjạc slao lai!
    Oh! So pretty!
    A rối, cải khển nỏ!
    Oh my god, it's so big!
    A rối, chếp lai!
    Ouch, that hurts!

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội