Jump to content

bọp

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese bóp.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

bọp

  1. to squeeze
    bọp cưato squeeze some salt
    bọp cò thaito strangle
  2. to tighten; to fasten
    bọp pác cuôito seal the basket's mouth

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên