bjùng bjùng
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓʲʊwŋ͡m˧˨ ɓʲʊwŋ͡m˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓʲʊwŋ͡m˩ ɓʲʊwŋ͡m˩]
Adjective
[edit]- bubbling over from heat
- Cháo nặm thương phật bjùng bjùng.
- The honey on the pan bubbles over.
- wriggling in a limited space
- Xá pjốc pa̱n bjùng bjùng.
- Termites are crawling and wriggling inside.