From Wiktionary, the free dictionary
bjằng bjằng
- noisy; loud
Slủng féc bjằng bjằng.- The gun fires a loud shot.
Chang rườn phuối khua bjằng bjằng.- There were loud talks and laughters in the house.
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên