Jump to content

a lùa

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From a (younger sister) +‎ lùa (daughter-in-law)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

a lùa

  1. paternal aunt-in-law, father's younger brother's wife
    Cần nẩy le̱ a lùa ỏi!
    This person is my aunt-in-law!

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên