ca nặm
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit]ca + nặm. Literally "water crow".
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaː˧˧ nam˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kaː˦˥ nam˩˧]
Noun
[edit]- cormorant
- Ca nặm pắt pja.
- A cormorant is catching a fish.
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên