bưởng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *C̥.bɯəŋꟲ (side). Cognate with Lao ເບື້ອງ (bư̄ang), Zhuang mbiengj, Thai เบื้อง (bʉ̂ʉang).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bưởng (, )

  1. side; way; direction
    Synonym: pạng
    bưởng xảngon the side; next to something
    bưởng lăngbehind
    bưởng đâư, bưởng noọcinside, outside
    tằng sloong bưởngon both sides
    bưởng bắcin the north; towards the north
  2. half
    Synonyms: pán, puốn, chang
    mưn bưởnga piaster and a half
  3. piece
    Synonym: ăn

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient