cặn
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "can"
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ɡalꟲ (“to squeeze”). Cognate with Nong Zhuang jenj, Thai คั้น (kán).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kan˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱan˩˧]
Verb
[edit]cặn
- to squeeze; to press (with one's hands)
- Synonym: nhặn
- cặn cò ― to strangle
- cặn mừ cặn kha ― to press one's hands and feet (for better blood flow)
- to knead
- cặn pủn ― to knead (flour into) rice verminelli
- to play with
- cặn đin ― to play with dirt
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Derived terms
[edit]Derived terms