From Wiktionary, the free dictionary
bjắt
- to twist; to bend
- bjắt cái tậu vai ― to bend the rattan stick
- bjắt tàng hẩư nă̱n ― to bend the road straight
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên