Jump to content

cai cuổn

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From cai +‎ cuổn. Compare Vietnamese cai quản.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

cai cuổn

  1. to manage; to supervise
    cai cuổn fiệc rườnto supervise housework

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên